CVT
Công ty Cổ phần CMC
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 1,00
- - Điểm Dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 32.225,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 36.690.887
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 36.690.887
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 16,28
- - ROA (%): 9,38
- - Biên lợi nhuận gộp: 8,46
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 62,40
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 15,83
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 25,44
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 1.307,36 | 1.468,06 | 1.450,90 | 1.181,09 | 1.117,72 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -10,95 | 1,18 | 22,84 | 5,67 | 64,32 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 17,14 | 19,45 | 19,74 | 23,83 | 23,55 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 151,06 | 206,05 | 203,17 | 217,47 | 190,34 |
- Lợi nhuận HĐKD | 166,80 | 231,97 | 236,13 | 232,58 | 216,52 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | -16,16 | -28,25 | -36,61 | -23,73 | -34,96 |
- Lợi nhuận khác | 0,41 | 2,33 | 3,65 | 8,62 | 8,77 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 120,62 | 164,66 | 161,99 | 173,78 | 152,04 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -26,74 | 1,65 | -6,79 | 14,30 | 142,62 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 15,01 | 20,65 | 19,06 | 27,72 | 26,82 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 1.393,92 | 1.233,02 | 1.335,04 | 1.237,19 | 1.006,15 |
Tài sản ngắn hạn | 796,23 | 619,83 | 634,31 | 509,76 | 465,49 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 220,59 | 78,80 | 62,43 | 94,01 | 149,24 |
- Tồn kho | 514,67 | 496,00 | 476,67 | 348,50 | 266,62 |
- Phải thu ngắn hạn | 56,66 | 39,31 | 90,60 | 56,78 | 34,11 |
Tài sản dài hạn | 597,68 | 613,19 | 700,73 | 727,43 | 540,65 |
Tổng nợ | 630,30 | 533,95 | 700,81 | 696,70 | 619,49 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 318,31 | 247,47 | 373,20 | 238,86 | 240,82 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 36,30 | 9,83 | 29,19 | 166,06 | 156,67 |
- Nợ chiếm dụng | 275,69 | 276,66 | 298,42 | 291,78 | 222,00 |
Vốn chủ sở hữu | 750,60 | 693,25 | 628,41 | 534,68 | 386,66 |
- Vốn góp | 366,91 | 366,91 | 366,91 | 282,24 | 192,00 |
- Thặng dư và các quỹ | 80,04 | 71,80 | 63,71 | 78,66 | 42,62 |
- LNST chưa phân phối | 303,65 | 254,53 | 197,80 | 173,78 | 152,04 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 262,55 | 386,90 | 405,33 | 338,85 | 161,67 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 62,40 | -8,87 | -12,15 | -5,67 | -28,19 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 8,46 | 17,07 | 16,17 | 18,60 | 5,99 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 2,24 | 40,45 | 53,46 | 50,73 | 1,55 |
- Lợi nhuận HĐKD | 7,65 | 42,30 | 53,71 | 53,98 | 4,52 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | -4,38 | -3,72 | -2,87 | -4,89 | -4,78 |
- Lợi nhuận khác | -1,02 | 1,87 | 2,61 | 1,64 | 1,81 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 1,80 | 32,23 | 42,41 | 40,84 | 1,24 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 44,38 | -44,41 | -19,36 | 13,11 | -95,73 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 14,55 | 14,26 | 17,25 | 18,67 | 17,67 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 1.393,92 | 1.406,34 | 1.213,04 | 1.179,55 | 1.198,17 |
Tài sản ngắn hạn | 796,23 | 815,11 | 630,22 | 577,63 | 590,25 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 220,59 | 219,31 | 125,86 | 45,82 | 21,36 |
- Tồn kho | 514,67 | 534,17 | 468,53 | 504,06 | 524,55 |
- Phải thu ngắn hạn | 56,66 | 50,07 | 35,84 | 27,76 | 44,34 |
Tài sản dài hạn | 597,68 | 591,23 | 582,82 | 601,92 | 607,92 |
Tổng nợ | 630,30 | 646,62 | 486,19 | 495,12 | 490,67 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 318,31 | 302,78 | 182,60 | 204,25 | 299,32 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 36,30 | 46,74 | 44,63 | 37,07 | 26,96 |
- Nợ chiếm dụng | 275,69 | 297,09 | 258,96 | 253,80 | 164,39 |
Vốn chủ sở hữu | 750,60 | 746,71 | 713,83 | 671,42 | 694,49 |
- Vốn góp | 366,91 | 366,91 | 366,91 | 366,91 | 366,91 |
- Thặng dư và các quỹ | 80,04 | 80,04 | 80,04 | 80,04 | 71,80 |
- LNST chưa phân phối | 303,65 | 299,76 | 266,89 | 224,47 | 255,78 |