CTI
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 1,00
- - Điểm Dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 1.216.795,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 62.999.997
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 62.999.997
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 7,55
- - ROA (%): 2,46
- - Biên lợi nhuận gộp: 42,09
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 27,62
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 2,68
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 61,35
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 914,87 | 796,62 | 917,10 | 1.093,46 | 1.026,81 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 14,84 | -13,14 | -16,13 | 6,49 | 23,76 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 30,60 | 46,20 | 48,53 | 45,28 | 38,86 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 118,15 | 96,55 | 157,21 | 183,82 | 133,40 |
- Lợi nhuận HĐKD | 204,59 | 289,89 | 359,81 | 393,24 | 303,86 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | -0,12 |
- Lợi nhuận tài chính | -162,53 | -193,11 | -201,47 | -205,67 | -168,92 |
- Lợi nhuận khác | 76,09 | -0,22 | -1,13 | -3,76 | -1,42 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 96,94 | 80,43 | 123,94 | 146,81 | 107,69 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 20,53 | -35,11 | -15,58 | 36,33 | 58,41 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 7,01 | 10,07 | 12,25 | 13,19 | 11,03 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 4.531,23 | 4.526,64 | 4.430,28 | 4.302,30 | 3.847,31 |
Tài sản ngắn hạn | 666,11 | 492,37 | 667,21 | 678,77 | 468,78 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 184,28 | 83,48 | 324,54 | 341,03 | 261,42 |
- Tồn kho | 198,82 | 202,06 | 133,91 | 127,29 | 65,79 |
- Phải thu ngắn hạn | 233,27 | 169,15 | 178,66 | 178,14 | 109,82 |
Tài sản dài hạn | 3.865,13 | 4.034,27 | 3.763,07 | 3.623,53 | 3.378,53 |
Tổng nợ | 3.182,07 | 3.069,99 | 2.960,17 | 2.893,31 | 2.961,13 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 402,64 | 327,29 | 299,52 | 371,80 | 286,63 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2.365,31 | 2.215,53 | 2.245,70 | 2.173,59 | 2.326,70 |
- Nợ chiếm dụng | 414,12 | 527,18 | 414,95 | 347,92 | 347,80 |
Vốn chủ sở hữu | 1.349,16 | 1.456,65 | 1.470,11 | 1.409,00 | 886,18 |
- Vốn góp | 630,00 | 630,00 | 630,00 | 630,00 | 430,00 |
- Thặng dư và các quỹ | 271,42 | 420,25 | 411,53 | 404,04 | 140,43 |
- LNST chưa phân phối | 213,13 | 183,72 | 197,30 | 141,73 | 133,95 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 195,63 | 449,20 | 157,73 | 157,54 | 153,30 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | 27,62 | 117,51 | -17,98 | -24,43 | -19,98 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 42,09 | 20,16 | 46,81 | 25,08 | 49,09 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 30,09 | 13,66 | 11,83 | 66,29 | 20,73 |
- Lợi nhuận HĐKD | 64,32 | 57,96 | 56,95 | 27,35 | 59,05 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Lợi nhuận tài chính | -31,16 | -40,11 | -45,25 | -42,86 | -38,10 |
- Lợi nhuận khác | -3,08 | -4,20 | 0,12 | 81,80 | -0,22 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 25,05 | 12,51 | 11,12 | 52,23 | 17,14 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | 46,11 | -41,68 | -23,33 | 136,40 | -27,12 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 7,04 | 6,78 | 7,48 | 7,72 | 9,44 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 4.489,49 | 4.555,10 | 4.613,35 | 4.460,07 | 4.615,20 |
Tài sản ngắn hạn | 625,80 | 708,70 | 786,19 | 671,04 | 679,20 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 120,18 | 184,49 | 159,47 | 110,23 | 102,97 |
- Tồn kho | 195,13 | 198,82 | 230,48 | 212,46 | 228,83 |
- Phải thu ngắn hạn | 257,23 | 275,67 | 355,45 | 315,71 | 314,63 |
Tài sản dài hạn | 3.863,69 | 3.846,40 | 3.827,16 | 3.789,04 | 3.936,00 |
Tổng nợ | 3.137,95 | 3.195,35 | 3.251,84 | 3.142,63 | 3.140,21 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 288,13 | 316,90 | 215,79 | 262,52 | 287,40 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2.466,15 | 2.451,04 | 2.424,25 | 2.314,70 | 2.288,73 |
- Nợ chiếm dụng | 383,67 | 427,41 | 611,79 | 565,40 | 564,08 |
Vốn chủ sở hữu | 1.351,54 | 1.359,75 | 1.361,51 | 1.317,45 | 1.474,99 |
- Vốn góp | 630,00 | 630,00 | 630,00 | 630,00 | 630,00 |
- Thặng dư và các quỹ | 271,42 | 271,42 | 271,42 | 271,42 | 420,25 |
- LNST chưa phân phối | 218,57 | 202,68 | 193,25 | 185,29 | 200,86 |