BSR

Công ty TNHH Một thành viên Lọc – Hóa dầu Bình Sơn

Sản xuất | Upcom

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 7,30
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 8.565.295,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 244.119.369
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 3.100.499.616
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 3,87
  • - ROA (%): 1,67
  • - Biên lợi nhuận gộp: 9,69
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 17,00
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 26,68
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 19,26
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 57.959,11 102.823,75 56.058,84 81.332,53 73.686,05
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -43,63 83,42 -31,07 10,38 -22,66
Biên lợi nhuận gộp (%) -3,84 3,86 1,69 11,18 8,59
Tổng lợi nhuận trước thuế -2.852,43 3.054,39 253,42 8.110,07 4.703,82
      - Lợi nhuận HĐKD -3.045,99 2.869,22 404,29 7.933,75 4.884,50
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính 168,52 120,66 -158,93 210,92 -169,86
      - Lợi nhuận khác 25,05 64,52 8,07 -34,60 -10,82
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ -2.818,84 2.913,82 250,79 7.710,71 4.483,22
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -196,74 1.061,86 -96,75 71,99 -26,90
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) -7,90 6,62 0,89 16,31 9,97
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 55.894,93 53.583,99 53.211,60 63.260,79 62.690,45
Tài sản ngắn hạn 29.997,22 26.895,63 24.036,09 31.835,14 30.182,49
      - Tiền + gửi Ngân hàng 13.750,68 8.356,40 5.766,09 12.595,36 12.788,79
      - Tồn kho 8.386,69 8.515,24 9.226,60 8.042,90 6.805,22
      - Phải thu ngắn hạn 7.814,10 9.972,42 8.965,32 11.103,43 10.493,65
Tài sản dài hạn 25.897,71 26.688,36 29.175,52 31.425,66 32.507,96
Tổng nợ 24.830,40 19.530,40 21.834,06 28.820,99 30.117,07
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.969,28 1.106,17 2.815,86 4.659,71 3.852,87
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.022,12 5.192,35 7.315,37 9.566,22 12.625,80
      - Nợ chiếm dụng 11.838,99 13.231,88 11.702,82 14.595,06 13.638,40
Vốn chủ sở hữu 31.064,54 34.053,60 31.377,55 34.439,80 32.573,38
      - Vốn góp 31.005,00 31.005,00 31.005,00 28.602,00 29.315,35
      - Thặng dư và các quỹ 2,55 2,55 2,55 5.678,18 3.054,71
      - LNST chưa phân phối 27,90 2.975,06 256,26 -6,34 -2,95
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 21.048,66 17.134,51 9.097,97 13.736,91 17.991,04
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 17,00 -40,69 -60,47 -50,67 -22,02
Biên lợi nhuận gộp (%) 9,69 8,00 3,09 -13,68 -11,07
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.848,78 1.247,21 164,44 -1.897,01 -2.345,37
      - Lợi nhuận HĐKD 1.779,05 1.154,63 120,54 -2.088,23 -2.220,94
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính 67,58 86,98 39,13 177,93 -127,64
      - Lợi nhuận khác 2,15 5,60 4,77 13,30 3,21
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 1.856,47 1.254,37 173,03 -1.894,25 -2.330,29
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -179,67 -17,31 -71,05 -708,34 -483,30
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 2,07 -8,17 -7,61 -6,84 -0,42
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 58.937,00 55.922,53 42.858,27 46.595,25 47.628,73
Tài sản ngắn hạn 33.924,75 30.047,22 17.297,90 21.229,99 21.598,17
      - Tiền + gửi Ngân hàng 15.724,62 13.750,68 8.587,74 8.419,15 7.334,00
      - Tồn kho 10.442,28 8.398,89 6.987,54 5.797,96 9.127,04
      - Phải thu ngắn hạn 7.707,87 7.851,37 1.675,34 6.960,12 5.026,35
Tài sản dài hạn 25.012,25 25.875,31 25.560,36 25.365,26 26.030,56
Tổng nợ 26.026,16 24.847,45 13.027,99 16.925,59 15.922,66
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.811,06 9.969,28 2.875,43 5.721,00 3.616,94
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.537,26 3.022,12 3.644,28 4.130,67 4.789,96
      - Nợ chiếm dụng 14.677,84 11.856,05 6.508,27 7.073,91 7.515,76
Vốn chủ sở hữu 32.910,84 31.075,08 29.830,28 29.669,66 31.706,07
      - Vốn góp 31.005,00 31.005,00 31.005,00 31.005,00 31.005,00
      - Thặng dư và các quỹ 2,55 2,55 2,55 2,55 2,55
      - LNST chưa phân phối 1.883,01 38,27 -1.214,85 -1.385,47 644,77