TCB

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank

Ngân hàng | VNIndex

  • - Giá hiện tại:

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 2,50
  • - Điểm dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 9152765.00
  • - Khối lượng so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua:

      NNBán: -

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 3.496.592.160
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 3.496.592.160
  • - EPS 4 quý gần nhất(VNĐ/CP): 0
  • - PE: 0,00
  • - Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (%): 1,49
  • - ROA (%): 3,33
  • - Tỷ lệ chi phí lãi / Thu nhập từ lãi (%): 24,87
  • - Tăng trưởng dư nợ cho vay khách hàng (%): 28,28
  • - Tăng trưởng huy động vốn khách hàng (%): 22,27
  • - Tỷ lệ nợ xấu / Tổng dư nợ (%): 0,00
  • - Dự phòng tín dụng rủi ro/ Tổng dư nợ (%): -0,84
  • - Dư nợ cho vay khách hàng / Tổng vốn huy động(%): 79,54
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Thu nhập lãi thuần 18.751,21 14.257,84 11.126,54 8.930,41 8.142,22
Chi phí hoạt động 8.631,20 7.312,51 5.842,51 4.698,28 4.261,00
Tổng LNTT 15.800,30 12.838,27 10.661,02 8.036,30 3.996,64
Tổng LNST 12.582,47 10.226,21 8.474,00 6.445,60 3.148,85
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 12.324,99 10.377,28 8.485,22 6.445,60 3.148,85
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 439.602,93 383.699,46 320.988,94 269.392,38 235.363,14
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 28.994,95 47.990,22 35.559,36 30.155,81 21.598,87
Cho vay khách hàng 275.310,37 227.885,28 157.554,10 158.964,46 141.120,53
Nợ phải trả 364.988,15 321.626,69 269.206,24 242.461,64 215.776,66
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 47.484,81 61.266,64 36.425,56 46.323,83 24.886,13
Tiền gửi của khách hàng 277.458,65 231.296,76 201.414,53 170.970,83 173.448,93
Vốn và các quỹ 74.614,79 62.072,77 51.782,71 26.930,75 19.586,48
Vốn của TCTD 35.525,57 35.477,97 35.442,54 9.777,12 8.878,08
Lợi nhuận chưa phân phối 31.815,81 21.131,39 12.403,00 10.996,70 5.489,22
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Thu nhập lãi thuần 6.123,72 5.493,93 5.147,68 3.935,38 4.212,41
Chi phí hoạt động 2.563,08 2.306,77 2.489,18 1.697,49 2.137,71
Tổng LNTT 5.518,30 5.088,86 3.973,87 3.616,84 3.120,73
Tổng LNST 4.476,22 4.007,55 3.180,27 2.889,00 2.505,65
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 4.396,73 3.953,10 3.099,02 2.816,88 2.455,89
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 462.822,69 439.602,93 401.461,73 395.861,05 391.807,86
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 38.361,06 28.994,95 26.597,26 45.284,97 30.990,38
Cho vay khách hàng 293.799,39 275.310,37 228.667,89 229.385,47 229.037,64
Nợ phải trả 383.729,93 364.988,15 330.853,38 328.431,85 327.217,09
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 59.018,85 47.484,81 42.459,35 43.577,62 62.925,86
Tiền gửi của khách hàng 287.445,93 277.458,65 252.572,48 249.857,27 235.098,79
Vốn và các quỹ 79.092,77 74.614,79 70.608,35 67.429,20 64.590,77
Vốn của TCTD 35.525,57 35.525,57 35.477,96 35.477,96 40.650,64
Lợi nhuận chưa phân phối 36.212,54 31.815,71 29.503,18 26.404,16 23.587,28