STB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
Ngân hàng | VNIndex
- - Giá hiện tại:
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 1,00
- - Điểm dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 11970260.00
- - Khối lượng so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua:
NNBán: -
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 1.885.215.716
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 1.803.653.429
- - EPS 4 quý gần nhất(VNĐ/CP): 0
- - PE: 0,00
- - Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (%): 0,67
- - ROA (%): 0,55
- - Tỷ lệ chi phí lãi / Thu nhập từ lãi (%): 60,70
- - Tăng trưởng dư nợ cho vay khách hàng (%): 16,26
- - Tăng trưởng huy động vốn khách hàng (%): 6,27
- - Tỷ lệ nợ xấu / Tổng dư nợ (%): 0,00
- - Dự phòng tín dụng rủi ro/ Tổng dư nợ (%): -1,58
- - Dư nợ cho vay khách hàng / Tổng vốn huy động(%): 78,87
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Thu nhập lãi thuần | 11.526,55 | 9.180,69 | 7.633,79 | 5.278,04 | 4.020,70 |
Chi phí hoạt động | 10.894,62 | 9.265,70 | 7.837,83 | 6.336,89 | 5.678,32 |
Tổng LNTT | 3.339,28 | 3.216,75 | 2.246,99 | 1.491,80 | 155,59 |
Tổng LNST | 2.681,98 | 2.454,86 | 1.790,16 | 1.181,56 | 88,61 |
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ | 2.681,98 | 2.454,86 | 1.790,16 | 1.000,12 | 88,61 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 492.516,03 | 453.581,06 | 406.040,60 | 368.468,84 | 332.023,04 |
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 18.397,37 | 13.150,92 | 4.822,45 | 7.372,82 | 2.484,34 |
Cho vay khách hàng | 334.854,58 | 292.058,72 | 253.100,11 | 220.197,75 | 196.428,08 |
Nợ phải trả | 463.559,79 | 426.839,42 | 381.408,23 | 345.232,55 | 309.831,11 |
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng | 7.880,01 | 3.525,56 | 7.300,16 | 12.649,01 | 8.109,65 |
Tiền gửi của khách hàng | 427.971,85 | 400.844,38 | 349.388,92 | 319.859,59 | 291.653,10 |
Vốn và các quỹ | 28.956,24 | 26.741,64 | 24.632,37 | 23.236,29 | 22.191,93 |
Vốn của TCTD | 18.166,63 | 18.166,63 | 18.166,63 | 18.166,63 | 18.166,63 |
Lợi nhuận chưa phân phối | 7.303,62 | 5.411,56 | 3.521,06 | 2.286,12 | 1.340,91 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Thu nhập lãi thuần | 3.008,36 | 3.013,62 | 3.035,86 | 2.637,20 | 2.839,88 |
Chi phí hoạt động | 2.669,37 | 3.939,27 | 2.625,23 | 1.973,15 | 2.477,57 |
Tổng LNTT | 1.000,24 | 1.013,59 | 897,26 | 440,55 | 987,88 |
Tổng LNST | 801,06 | 836,61 | 716,26 | 343,37 | 785,74 |
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ | 801,06 | 836,61 | 716,26 | 343,37 | 785,74 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 497.427,68 | 492.636,63 | 485.212,61 | 481.898,00 | 459.076,45 |
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 8.631,61 | 18.397,37 | 18.315,55 | 26.355,21 | 8.354,08 |
Cho vay khách hàng | 351.318,43 | 334.854,58 | 315.149,61 | 306.059,14 | 302.176,41 |
Nợ phải trả | 467.693,81 | 463.680,39 | 457.008,00 | 454.450,29 | 431.529,90 |
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng | 8.462,78 | 7.880,01 | 3.248,07 | 3.791,66 | 3.844,03 |
Tiền gửi của khách hàng | 431.136,90 | 427.971,85 | 428.953,97 | 426.236,43 | 405.709,05 |
Vốn và các quỹ | 29.733,87 | 28.956,24 | 28.204,60 | 27.447,70 | 27.546,55 |
Vốn của TCTD | 18.166,63 | 18.166,63 | 18.166,63 | 18.166,63 | 18.166,63 |
Lợi nhuận chưa phân phối | 8.105,85 | 7.303,62 | 6.458,95 | 5.747,78 | 6.152,02 |