SSI
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn
Chứng khoán | VNIndex
- - Giá hiện tại:
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 5,60
- - Điểm dòng tiền: 0,00
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 11403530.00
- - Khối lượng so với MA20 (%): 0,00
- - Số cổ phiếu niêm yết: 510.063.684
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 509.170.292
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua:
NNBán: -
- - EPS 4 quý gần nhất(VNĐ/CP):
- - PE: 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
DT từ KD chứng khoán | 4.366,80 | 3.234,98 | 3.672,84 | 2.898,08 | 2.216,77 |
Lợi nhuận gộp | 2.465,01 | 2.063,97 | 2.021,81 | 1.760,68 | 1.369,13 |
LNT từ KD chứng khoán | 1.552,46 | 1.098,62 | 1.567,03 | 1.392,31 | 1.054,32 |
LNST thu nhập DN | 1.255,93 | 907,10 | 1.302,94 | 1.161,10 | 875,00 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1.257,37 | 909,20 | 1.304,93 | 1.161,85 | 877,04 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 35.769,53 | 27.044,12 | 23.825,63 | 18.764,38 | 13.227,97 |
Tài sản ngắn hạn | 29.040,03 | 22.290,87 | 22.270,36 | 17.227,98 | 11.884,99 |
Nợ phải trả | 25.896,73 | 17.643,06 | 14.669,96 | 10.148,13 | 6.075,40 |
Nợ ngắn hạn | 25.823,38 | 16.409,54 | 13.469,41 | 9.354,27 | 5.841,95 |
Vốn chủ sở hữu | 9.872,80 | 9.401,06 | 9.155,66 | 8.616,25 | 7.152,57 |
Lợi ích cổ đông thiểu số | 63,41 | 64,86 | 66,96 | 78,35 | 79,10 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
DT từ KD chứng khoán | 1.505,58 | 1.174,73 | 919,55 | 1.327,44 | 945,08 |
Lợi nhuận gộp | 809,98 | 703,21 | 598,36 | 893,35 | 270,08 |
LNT từ KD chứng khoán | 529,19 | 476,48 | 419,12 | 650,55 | 6,32 |
LNST thu nhập DN | 423,74 | 380,95 | 343,61 | 522,39 | 8,98 |
LNST của CĐ cty mẹ | 424,13 | 380,83 | 344,04 | 522,89 | 9,62 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 37.623,30 | 35.769,53 | 26.932,95 | 25.926,47 | 27.499,51 |
Tài sản ngắn hạn | 32.861,92 | 29.040,03 | 21.050,24 | 20.041,29 | 21.677,44 |
Nợ phải trả | 26.176,08 | 25.896,73 | 17.436,46 | 16.122,93 | 18.219,39 |
Nợ ngắn hạn | 26.106,41 | 25.823,38 | 17.380,66 | 16.053,48 | 18.153,04 |
Vốn chủ sở hữu | 11.447,22 | 9.872,80 | 9.496,49 | 9.803,54 | 9.280,12 |
Lợi ích cổ đông thiểu số | 63,03 | 63,41 | 63,30 | 63,72 | 64,22 |