SHS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội
Chứng khoán | HNXIndex
- - Giá hiện tại:
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 6,70
- - Điểm dòng tiền: 7,90
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 5027980.00
- - Khối lượng so với MA20 (%): 0,00
- - Số cổ phiếu niêm yết: 105.395.674
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 105.395.674
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua:
NNBán: -
- - EPS 4 quý gần nhất(VNĐ/CP):
- - PE: 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
DT từ KD chứng khoán | 1.805,02 | 1.067,39 | 1.243,59 | 1.089,56 | 563,34 |
Lợi nhuận gộp | 1.214,79 | 607,59 | 662,47 | 636,73 | 254,53 |
LNT từ KD chứng khoán | 938,67 | 310,09 | 409,89 | 450,24 | 86,55 |
LNST thu nhập DN | 754,31 | 254,64 | 358,08 | 369,57 | 86,59 |
LNST của CĐ cty mẹ | 754,31 | 254,64 | 358,08 | 369,57 | 86,59 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 6.929,74 | 6.072,68 | 4.868,96 | 4.134,48 | 3.314,38 |
Tài sản ngắn hạn | 6.857,67 | 5.989,91 | 4.773,90 | 4.104,81 | 3.295,99 |
Nợ phải trả | 3.703,43 | 3.380,34 | 3.003,65 | 2.668,55 | 2.200,89 |
Nợ ngắn hạn | 2.943,00 | 3.374,02 | 1.271,43 | 2.134,19 | 1.259,54 |
Vốn chủ sở hữu | 3.226,31 | 2.692,34 | 1.865,31 | 1.465,94 | 1.113,49 |
Lợi ích cổ đông thiểu số | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
DT từ KD chứng khoán | 592,71 | 683,80 | 334,13 | 385,33 | 401,77 |
Lợi nhuận gộp | 381,92 | 522,56 | 237,06 | 316,42 | 138,75 |
LNT từ KD chứng khoán | 338,00 | 433,17 | 173,71 | 263,53 | 68,26 |
LNST thu nhập DN | 270,81 | 348,59 | 139,69 | 219,47 | 46,57 |
LNST của CĐ cty mẹ | 270,81 | 348,59 | 196,34 | 219,47 | 46,57 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 6.734,43 | 6.929,74 | 6.974,65 | 6.139,06 | 5.931,03 |
Tài sản ngắn hạn | 6.664,86 | 6.857,67 | 6.900,56 | 6.061,92 | 5.850,10 |
Nợ phải trả | 3.013,74 | 3.703,43 | 4.140,31 | 3.195,68 | 3.192,13 |
Nợ ngắn hạn | 2.263,06 | 3.586,47 | 4.087,09 | 3.158,04 | 3.164,03 |
Vốn chủ sở hữu | 3.720,69 | 3.226,31 | 2.834,34 | 2.943,37 | 2.738,90 |
Lợi ích cổ đông thiểu số | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |