SHB

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội

Ngân hàng | HNXIndex

  • - Giá hiện tại:

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 5,30
  • - Điểm dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 13860625.00
  • - Khối lượng so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua:

      NNBán: -

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 1.203.616.110
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 1.203.119.924
  • - EPS 4 quý gần nhất(VNĐ/CP): 0
  • - PE: 0,00
  • - Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (%): 0,58
  • - ROA (%): 0,85
  • - Tỷ lệ chi phí lãi / Thu nhập từ lãi (%): 71,25
  • - Tăng trưởng dư nợ cho vay khách hàng (%): 10,11
  • - Tăng trưởng huy động vốn khách hàng (%): 14,52
  • - Tỷ lệ nợ xấu / Tổng dư nợ (%): 0,00
  • - Dự phòng tín dụng rủi ro/ Tổng dư nợ (%): -1,11
  • - Dư nợ cho vay khách hàng / Tổng vốn huy động(%): 81,70
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Thu nhập lãi thuần 9.933,20 7.830,44 5.555,90 4.796,66 4.175,45
Chi phí hoạt động 4.299,19 3.951,73 3.222,79 2.896,90 2.507,76
Tổng LNTT 3.268,00 3.026,34 2.093,85 1.925,31 1.156,44
Tổng LNST 2.607,01 2.417,89 1.672,32 1.539,13 913,06
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 2.607,01 2.417,89 1.672,32 1.539,13 913,25
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 412.679,59 365.254,32 323.276,01 286.010,08 233.947,74
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 31.250,51 33.708,49 29.300,33 33.513,52 30.136,42
Cho vay khách hàng 302.199,06 262.031,21 213.986,65 195.441,55 160.578,80
Nợ phải trả 388.643,37 346.746,88 306.943,48 271.318,86 220.716,17
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 38.962,39 48.623,75 44.933,79 53.000,42 33.309,43
Tiền gửi của khách hàng 303.581,73 259.236,75 225.224,14 194.889,77 166.576,22
Vốn và các quỹ 24.036,22 18.507,44 16.332,53 14.691,22 13.231,57
Vốn của TCTD 17.606,55 12.132,62 12.132,62 11.293,35 11.293,35
Lợi nhuận chưa phân phối 4.323,29 4.607,69 2.738,81 2.177,52 897,66
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Thu nhập lãi thuần 2.225,85 3.312,61 2.530,37 2.319,34 1.684,06
Chi phí hoạt động 890,61 1.212,00 1.157,73 881,40 1.070,71
Tổng LNTT 1.664,05 805,31 947,13 918,20 779,50
Tổng LNST 1.330,10 642,42 757,34 743,19 614,37
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 1.330,10 642,42 757,34 743,19 614,37
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 418.407,61 412.918,02 401.926,24 391.409,82 368.981,76
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 31.010,32 31.252,85 27.335,30 39.439,73 25.361,60
Cho vay khách hàng 307.233,53 302.009,53 288.117,73 283.694,09 279.029,51
Nợ phải trả 392.795,26 388.524,87 378.050,15 368.331,73 349.777,40
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 47.839,01 38.468,09 34.947,90 43.508,58 47.482,83
Tiền gửi của khách hàng 300.654,40 303.631,88 296.517,20 279.503,61 262.539,92
Vốn và các quỹ 25.612,35 24.393,14 23.876,09 23.078,09 19.204,37
Vốn của TCTD 17.606,55 17.654,79 17.654,79 17.654,79 14.646,99
Lợi nhuận chưa phân phối 5.810,53 4.916,13 4.392,80 3.599,96 2.752,31