QNS

Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi

Sản xuất | Upcom

  • - Giá hiện tại: 0,00

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 6,80
  • - Điểm Dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 1.045.025,00
  • - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua: 0

      NNBán:

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 292.574.609
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 292.574.609
  • - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
  • - PE pha loãng: 0,00
  • - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
  • - ROE (%): 17,15
  • - ROA (%): 12,28
  • - Biên lợi nhuận gộp: 23,62
  • - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): 15,07
  • - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 32,20
  • - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 22,06
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 6.213,49 7.680,89 8.031,04 7.632,89 6.972,10
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) -19,10 -4,36 5,22 9,48 -10,44
Biên lợi nhuận gộp (%) 32,51 31,98 28,57 26,15 32,63
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.317,53 1.543,18 1.405,30 1.138,34 1.542,77
      - Lợi nhuận HĐKD 1.161,83 1.456,83 1.356,87 1.152,96 1.516,38
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính 122,60 60,66 -8,93 -40,37 -4,25
      - Lợi nhuận khác 33,10 25,69 57,36 25,75 30,64
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 1.104,35 1.291,78 1.240,35 1.026,80 1.409,88
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) -14,51 4,15 20,80 -27,17 14,62
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 23,65 28,58 24,94 33,76 54,89
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 9.945,96 9.047,80 8.001,68 6.999,04 6.124,39
Tài sản ngắn hạn 4.183,64 3.840,09 3.178,49 1.907,33 1.775,18
      - Tiền + gửi Ngân hàng 3.058,59 2.875,08 2.117,38 1.278,96 691,51
      - Tồn kho 842,70 660,60 585,09 320,45 518,71
      - Phải thu ngắn hạn 263,75 280,62 468,07 289,13 394,61
Tài sản dài hạn 5.762,31 5.207,71 4.823,19 5.091,71 4.349,21
Tổng nợ 2.673,70 2.577,78 2.648,97 2.517,21 2.213,17
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.723,01 1.664,73 1.727,18 1.404,08 1.178,14
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 145,17 213,44
      - Nợ chiếm dụng 950,69 913,05 921,79 967,96 821,59
Vốn chủ sở hữu 7.272,26 6.469,52 5.352,71 4.481,83 3.911,22
      - Vốn góp 3.569,40 3.569,40 2.925,75 2.438,13 1.875,49
      - Thặng dư và các quỹ 960,08 86,87 -40,33 -91,66 -162,13
      - LNST chưa phân phối 2.742,78 2.813,26 2.467,29 2.135,35 2.197,86
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Tổng doanh thu thuần 1.639,13 1.394,21 1.845,22 1.824,27 1.424,48
      - Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) 15,07 -14,60 -6,58 -11,98 -28,78
Biên lợi nhuận gộp (%) 23,62 35,27 31,90 33,31 25,13
Tổng lợi nhuận trước thuế 185,23 453,70 281,10 386,27 141,18
      - Lợi nhuận HĐKD 162,52 399,03 256,12 376,98 127,03
      - Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Lợi nhuận tài chính 13,82 19,41 25,53 9,70 15,57
      - Lợi nhuận khác 8,89 35,26 -0,55 -0,40 -1,42
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 160,73 379,87 233,23 320,56 116,67
      - Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) 37,77 -19,65 -18,57 -12,45 -24,56
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) 23,64 22,91 24,73 25,95 27,14
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 9.489,74 9.150,28 8.469,18 8.717,06 8.792,39
Tài sản ngắn hạn 4.761,34 4.188,92 3.522,33 3.799,33 3.846,79
      - Tiền + gửi Ngân hàng 3.055,45 3.061,04 2.443,17 2.396,88 2.386,75
      - Tồn kho 1.399,16 839,28 802,02 1.194,89 1.224,17
      - Phải thu ngắn hạn 287,41 268,68 260,00 195,16 223,14
Tài sản dài hạn 4.728,40 4.961,36 4.946,85 4.917,73 4.945,60
Tổng nợ 2.874,35 2.547,65 2.246,42 2.576,24 2.520,02
      - Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.093,53 1.723,01 1.177,76 1.569,84 1.700,89
      - Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
      - Nợ chiếm dụng 780,82 824,64 1.068,66 1.006,40 819,13
Vốn chủ sở hữu 6.615,39 6.602,63 6.222,76 6.140,32 6.271,87
      - Vốn góp 3.569,40 3.569,40 3.569,40 3.569,40 3.569,40
      - Thặng dư và các quỹ 125,62 125,62 125,62 125,62 125,62
      - LNST chưa phân phối 2.920,37 2.907,61 2.527,74 2.445,30 2.576,85