CTG

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam

Ngân hàng | VNIndex

  • - Giá hiện tại:

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 2,80
  • - Điểm dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 9869585.00
  • - Khối lượng so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua:

      NNBán: -

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 3.723.404.556
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 3.723.404.556
  • - EPS 4 quý gần nhất(VNĐ/CP): 0
  • - PE: 0,00
  • - Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (%): 0,82
  • - ROA (%): 1,35
  • - Tỷ lệ chi phí lãi / Thu nhập từ lãi (%): 49,55
  • - Tăng trưởng dư nợ cho vay khách hàng (%): 10,18
  • - Tăng trưởng huy động vốn khách hàng (%): 12,05
  • - Tỷ lệ nợ xấu / Tổng dư nợ (%): 0,00
  • - Dự phòng tín dụng rủi ro/ Tổng dư nợ (%): -1,37
  • - Dư nợ cho vay khách hàng / Tổng vốn huy động(%): 83,35
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Thu nhập lãi thuần 35.580,83 33.199,04 22.518,09 27.072,99 22.303,88
Chi phí hoạt động 16.085,35 15.734,86 14.256,25 15.069,78 12.848,84
Tổng LNTT 17.084,85 11.780,99 6.730,40 9.206,19 8.453,70
Tổng LNST 13.757,23 9.476,99 5.416,43 7.458,90 6.765,21
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 13.693,59 9.461,27 5.413,95 7.432,36 6.745,23
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 1.341.436,47 1.240.711,48 1.164.434,74 1.095.060,84 948.567,51
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 102.532,82 129.388,52 130.512,01 107.510,49 94.469,28
Cho vay khách hàng 1.002.771,87 922.325,25 851.917,57 782.385,24 655.089,23
Nợ phải trả 1.256.025,22 1.163.356,66 1.096.979,22 1.031.295,56 888.260,74
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 128.519,12 109.483,06 111.399,61 115.158,77 85.151,87
Tiền gửi của khách hàng 990.331,29 892.785,23 825.816,12 752.935,34 655.060,15
Vốn và các quỹ 85.411,25 77.354,82 67.455,52 63.765,28 60.306,76
Vốn của TCTD 46.724,65 46.724,64 46.416,21 46.208,76 46.208,77
Lợi nhuận chưa phân phối 26.000,63 19.832,68 11.975,82 9.233,97 6.990,76
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Thu nhập lãi thuần 10.642,14 10.286,76 9.078,28 7.797,90 8.418,44
Chi phí hoạt động 3.512,23 5.713,44 3.748,79 3.281,71 3.317,57
Tổng LNTT 8.060,19 6.706,31 2.904,02 4.485,58 2.974,43
Tổng LNST 6.471,15 5.384,39 2.341,65 3.610,24 2.404,72
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 6.461,53 5.356,34 2.336,65 3.571,65 2.414,47
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 1.343.984,51 1.341.392,92 1.261.204,48 1.239.556,78 1.222.651,54
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 139.620,43 102.532,92 128.657,59 130.011,16 126.351,10
Cho vay khách hàng 1.003.228,49 1.002.770,92 942.889,06 928.563,09 910.544,32
Nợ phải trả 1.252.147,40 1.255.997,91 1.177.882,02 1.158.537,34 1.143.840,31
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 123.597,85 128.519,12 125.879,37 113.721,94 91.560,43
Tiền gửi của khách hàng 1.003.700,36 990.331,39 939.175,39 913.319,80 895.750,50
Vốn và các quỹ 91.837,11 85.395,01 83.322,46 81.019,44 78.811,23
Vốn của TCTD 46.724,65 46.724,65 46.724,65 46.724,64 46.724,64
Lợi nhuận chưa phân phối 32.438,13 25.984,59 25.895,09 23.579,53 21.287,56