CTD
Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons
Sản xuất | VNIndex
- - Giá hiện tại: 0,00
Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )
- - Điểm sức mạnh: 1,00
- - Điểm Dòng tiền: 7,80
- - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 349.335,00
- - Khối lượng khớp lệnh so với MA20 (%): 0,00
- - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
-
NNMua: 0
NNBán:
-
- - Số cổ phiếu niêm yết: 78.355.000
- - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 76.378.873
- - Kỳ báo cáo: Quý: 1 - Năm: 2021
- - PE pha loãng: 0,00
- - EPS pha loãng 4 quý (VNĐ/CP): inf
- - ROE (%): 4,66
- - ROA (%): 2,77
- - Biên lợi nhuận gộp: 4,67
- - Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất (%): -27,72
- - Tiền và gửi ngân hàng/ tổng tài sản (%): 24,85
- - Vay nợ tài chính/Tổng nguồn vốn (%): 0,00
2020 | 2019 | 2018 | 2017 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 14.558,09 | 23.733,03 | 28.560,86 | 27.153,45 | 20.782,72 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -38,66 | -16,90 | 5,18 | 30,65 | 52,04 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 5,88 | 4,42 | 6,42 | 7,43 | 8,66 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 427,96 | 890,73 | 1.872,97 | 2.060,74 | 1.762,92 |
- Lợi nhuận HĐKD | 200,55 | 589,13 | 1.327,80 | 1.621,64 | 1.500,26 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | -27,00 | 4,07 | 97,62 | 31,68 | 32,59 |
- Lợi nhuận tài chính | 227,75 | 263,86 | 320,84 | 325,23 | 169,89 |
- Lợi nhuận khác | 26,66 | 33,68 | 126,72 | 82,20 | 60,18 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 334,37 | 710,89 | 1.510,41 | 1.652,68 | 1.422,14 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -52,96 | -52,93 | -8,61 | 16,21 | 113,51 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 2,06 | 5,29 | 11,81 | 18,05 | 28,25 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 14.157,41 | 16.198,83 | 16.823,06 | 15.877,32 | 11.740,87 |
Tài sản ngắn hạn | 12.867,74 | 14.727,41 | 15.323,46 | 14.323,05 | 9.943,46 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 3.247,72 | 4.042,44 | 4.459,89 | 5.939,64 | 5.191,63 |
- Tồn kho | 1.492,04 | 1.626,32 | 1.443,52 | 1.873,81 | 1.240,88 |
- Phải thu ngắn hạn | 7.648,32 | 8.797,68 | 9.053,95 | 6.343,65 | 3.483,69 |
Tài sản dài hạn | 1.289,67 | 1.471,43 | 1.499,60 | 1.554,27 | 1.797,41 |
Tổng nợ | 5.758,74 | 7.729,31 | 8.860,57 | 8.570,63 | 5.507,24 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Nợ chiếm dụng | 5.758,74 | 7.729,31 | 8.860,57 | 8.570,63 | 5.507,24 |
Vốn chủ sở hữu | 8.398,67 | 8.469,52 | 7.962,49 | 7.306,69 | 6.233,63 |
- Vốn góp | 792,55 | 792,55 | 783,55 | 770,50 | 770,50 |
- Thặng dư và các quỹ | 7.186,66 | 6.593,90 | 5.574,65 | 4.794,71 | 4.027,76 |
- LNST chưa phân phối | 365,23 | 1.029,02 | 1.604,29 | 1.741,48 | 1.435,37 |
Qúy 1 - 2021 | Qúy 4 - 2020 | Qúy 3 - 2020 | Qúy 2 - 2020 | Qúy 1 - 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh | |||||
Tổng doanh thu thuần | 2.568,57 | 4.296,19 | 2.775,50 | 3.971,46 | 3.553,81 |
- Tăng trưởng doanh thu thuần so cùng kỳ năm trước (%) | -27,72 | -42,49 | -55,41 | -31,39 | -16,37 |
Biên lợi nhuận gộp (%) | 4,67 | 6,06 | 6,06 | 6,13 | 5,47 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 69,47 | 118,32 | 116,51 | 199,13 | 154,89 |
- Lợi nhuận HĐKD | -0,15 | 37,38 | 65,14 | 172,93 | 84,88 |
- Lợi nhuận công ty liên doanh liên kết | -4,83 | -7,87 | -6,51 | -14,17 | 1,55 |
- Lợi nhuận tài chính | 67,17 | 84,90 | 48,66 | 31,92 | 62,27 |
- Lợi nhuận khác | 7,28 | 3,90 | 9,22 | 8,45 | 6,19 |
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ | 54,48 | 94,01 | 88,65 | 158,35 | 123,41 |
- Tăng trưởng LNST cổ đông công ty mẹ so với cùng kì năm trước (%) | -55,86 | -59,70 | -46,28 | 27,90 | -34,64 |
Hiệu quả tài sản sinh lợi (%) | 2,72 | 3,56 | 5,01 | 5,83 | 5,06 |
Cơ cấu tài chính | |||||
Tổng tài sản | 13.081,77 | 14.203,52 | 14.056,02 | 15.005,58 | 14.868,62 |
Tài sản ngắn hạn | 11.844,83 | 12.926,70 | 12.762,65 | 13.648,29 | 13.441,35 |
- Tiền + gửi Ngân hàng | 3.251,19 | 3.247,72 | 3.557,32 | 3.681,69 | 3.759,06 |
- Tồn kho | 1.240,14 | 1.492,04 | 1.457,80 | 1.227,59 | 1.486,96 |
- Phải thu ngắn hạn | 7.010,37 | 7.841,17 | 7.453,85 | 8.517,92 | 7.905,07 |
Tài sản dài hạn | 1.236,94 | 1.276,82 | 1.293,36 | 1.357,29 | 1.427,27 |
Tổng nợ | 4.706,71 | 5.675,70 | 5.546,13 | 6.534,51 | 6.275,64 |
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
- Nợ chiếm dụng | 4.706,71 | 5.675,70 | 5.546,13 | 6.534,51 | 6.275,64 |
Vốn chủ sở hữu | 8.375,07 | 8.527,82 | 8.509,88 | 8.471,07 | 8.592,98 |
- Vốn góp | 792,55 | 792,55 | 792,55 | 792,55 | 792,55 |
- Thặng dư và các quỹ | 7.108,55 | 7.186,66 | 7.262,76 | 7.262,76 | 6.593,90 |
- LNST chưa phân phối | 419,70 | 494,38 | 400,37 | 361,59 | 1.152,43 |