BID

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Ngân hàng | VNIndex

  • - Giá hiện tại:

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,00
  • - Điểm dòng tiền: -1,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 1398270.00
  • - Khối lượng so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua:

      NNBán: -

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 3.418.715.334
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 3.418.715.334
  • - EPS 4 quý gần nhất(VNĐ/CP): 0
  • - PE: 0,00
  • - Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (%): 0,72
  • - ROA (%): 0,56
  • - Tỷ lệ chi phí lãi / Thu nhập từ lãi (%): 54,98
  • - Tăng trưởng dư nợ cho vay khách hàng (%): 11,13
  • - Tăng trưởng huy động vốn khách hàng (%): 11,42
  • - Tỷ lệ nợ xấu / Tổng dư nợ (%): 0,00
  • - Dự phòng tín dụng rủi ro/ Tổng dư nợ (%): -1,90
  • - Dư nợ cho vay khách hàng / Tổng vốn huy động(%): 86,16
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Thu nhập lãi thuần 35.796,80 35.977,81 34.955,86 30.955,33 23.393,61
Chi phí hoạt động 17.692,96 17.257,12 16.116,92 15.504,24 13.532,09
Tổng LNTT 9.026,24 10.732,21 9.472,51 8.665,18 7.664,71
Tổng LNST 7.223,57 8.547,76 7.541,83 6.945,59 6.193,55
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 6.996,62 8.368,49 7.357,87 6.786,71 6.101,75
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 1.516.685,71 1.489.957,29 1.313.037,67 1.202.283,84 1.006.377,75
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 85.347,86 54.290,18 104.113,34 118.355,29 61.865,17
Cho vay khách hàng 1.195.239,97 1.102.365,85 976.333,89 855.535,53 713.632,77
Nợ phải trả 1.437.039,10 1.412.304,31 1.258.486,21 1.153.449,83 962.265,67
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 82.260,85 76.683,18 79.198,15 91.978,86 92.499,22
Tiền gửi của khách hàng 1.226.673,94 1.114.162,62 989.671,16 859.985,17 726.021,70
Vốn và các quỹ 79.646,61 77.652,98 54.551,46 48.834,01 44.112,08
Vốn của TCTD 54.780,41 54.780,41 34.396,61 34.369,93 34.304,51
Lợi nhuận chưa phân phối 13.517,41 13.856,94 12.341,43 7.092,01 4.938,31
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Thu nhập lãi thuần 10.830,07 10.565,40 9.144,29 6.949,51 9.148,65
Chi phí hoạt động 4.036,50 6.322,11 3.931,39 3.961,79 3.483,95
Tổng LNTT 3.396,02 2.152,01 2.703,08 2.639,82 1.814,24
Tổng LNST 2.721,54 1.695,84 2.174,07 2.136,79 1.444,45
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 2.648,14 1.636,66 2.108,36 2.066,19 1.409,33
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 1.558.887,41 1.516.869,90 1.467.805,95 1.446.353,87 1.446.044,08
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 85.087,15 85.348,81 116.003,13 107.922,96 121.290,32
Cho vay khách hàng 1.210.123,49 1.195.433,11 1.125.740,18 1.121.002,58 1.088.942,41
Nợ phải trả 1.476.624,11 1.437.081,45 1.386.365,23 1.366.622,31 1.366.774,76
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 112.053,00 82.353,25 84.989,92 67.567,18 84.502,10
Tiền gửi của khách hàng 1.225.957,67 1.226.673,94 1.145.003,97 1.131.517,85 1.100.292,90
Vốn và các quỹ 82.263,29 79.788,46 81.440,73 79.731,57 79.269,32
Vốn của TCTD 54.780,41 54.780,41 54.780,41 54.780,41 54.780,41
Lợi nhuận chưa phân phối 16.156,68 14.680,11 16.305,73 14.607,66 14.015,34