ACB

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu

Ngân hàng | VNIndex

  • - Giá hiện tại:

    Tăng/giảm: 0,00 ( 0% )

  • - Điểm sức mạnh: 1,10
  • - Điểm dòng tiền: 0,00
  • - Trung bình khối lượng 20 phiên (cổ phiếu): 5141345.00
  • - Khối lượng so với MA20 (%): 0,00
  • - Giao dịch khối ngoại (cổ phiếu):
    • NNMua:

      NNBán: -

  • - Số cổ phiếu niêm yết: 1.288.587.738
  • - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành: 1.247.165.130
  • - EPS 4 quý gần nhất(VNĐ/CP): 0
  • - PE: 0,00
  • - Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (%): 1,09
  • - ROA (%): 2,00
  • - Tỷ lệ chi phí lãi / Thu nhập từ lãi (%): 44,20
  • - Tăng trưởng dư nợ cho vay khách hàng (%): 17,87
  • - Tăng trưởng huy động vốn khách hàng (%): 12,65
  • - Tỷ lệ nợ xấu / Tổng dư nợ (%): 0,00
  • - Dự phòng tín dụng rủi ro/ Tổng dư nợ (%): -1,10
  • - Dư nợ cho vay khách hàng / Tổng vốn huy động(%): 82,54
2020 2019 2018 2017 2016
Kết quả kinh doanh
Thu nhập lãi thuần 14.582,12 12.112,16 10.362,92 8.457,75 6.891,89
Chi phí hoạt động 7.624,27 8.307,60 6.712,22 6.217,36 4.677,89
Tổng LNTT 9.595,89 7.515,94 6.388,57 2.656,21 1.667,03
Tổng LNST 7.682,82 6.009,94 5.137,05 2.118,13 1.325,17
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 7.682,82 6.009,94 5.137,05 2.118,13 1.325,17
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 444.530,10 383.514,44 329.333,24 284.316,12 233.680,88
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 31.671,25 30.341,60 18.769,78 8.941,73 8.152,03
Cho vay khách hàng 308.528,63 266.164,85 227.983,05 196.668,76 161.604,43
Nợ phải trả 409.081,94 355.749,08 308.315,34 268.285,28 219.618,16
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 23.875,24 19.248,57 20.718,38 15.453,75 2.235,12
Tiền gửi của khách hàng 353.195,84 308.129,39 269.998,50 241.392,93 207.051,27
Vốn và các quỹ 35.448,16 27.765,36 21.017,90 16.030,85 14.062,72
Vốn của TCTD 21.887,36 16.799,17 12.220,15 9.607,51 8.711,24
Lợi nhuận chưa phân phối 7.819,04 6.370,29 5.104,68 3.509,55 2.761,30
Qúy 1 - 2021 Qúy 4 - 2020 Qúy 3 - 2020 Qúy 2 - 2020 Qúy 1 - 2020
Kết quả kinh doanh
Thu nhập lãi thuần 4.639,57 4.415,73 3.635,00 3.111,95 3.419,44
Chi phí hoạt động 1.965,30 1.763,72 1.732,01 1.767,91 2.360,64
Tổng LNTT 3.104,32 3.184,73 2.591,57 1.894,66 1.924,92
Tổng LNST 2.483,40 2.549,54 2.074,57 1.521,66 1.537,05
LNST của CĐ Ngân hàng mẹ 2.483,40 2.549,54 2.074,57 1.521,66 1.537,05
Cơ cấu tài chính
Tổng tài sản 449.514,73 444.530,10 418.748,32 396.760,42 387.396,05
Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 27.746,39 31.671,25 29.838,74 25.079,34 30.650,38
Cho vay khách hàng 320.754,99 308.528,63 294.472,53 280.990,28 272.135,30
Nợ phải trả 411.585,40 409.081,94 385.829,35 365.927,98 357.983,69
Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng 20.335,60 23.875,24 17.961,52 2.366,30 13.433,21
Tiền gửi của khách hàng 352.217,65 353.195,84 334.729,38 330.551,05 312.653,63
Vốn và các quỹ 37.929,34 35.448,16 32.918,97 30.832,45 29.412,37
Vốn của TCTD 21.887,36 21.887,36 21.887,36 16.899,15 16.899,15
Lợi nhuận chưa phân phối 10.302,12 7.819,04 6.415,28 9.328,92 7.907,26