Đầu tư xu hướng

  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Đồ thị PTKT
IFT Live Data

Đầu tư xu hướng

Đồ thị PTKT
IFT Live Data
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
  • Home
  • Nhận định thị trường
  • Phân tích cổ phiếu
    • Phân tích kỹ thuật
    • Phân tích doanh nghiệp
  • Công cụ
    • Toàn cảnh thị trường
    • Bộ lọc cổ phiếu
    • Nghiên cứu cổ phiếu
    • Bảng giá
  • Khuyến nghị
  • Lịch khai giảng
  • Kiến thức
    • Nhà đầu tư mới
    • Phương pháp đầu tư ITF
    • Học phân tích kỹ thuật
    • Đọc Báo cáo Tài chính
  • Tin tức
  • Mở tài khoản
  • Home
  • Báo cáo tài chỉnh
  • VGT
  • Tổng quan
  • Báo cáo tài chính
  • Phân tích chỉ số
  • Báo cáo phân tích
  • Phân tích kĩ thuật
  • CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
  • KẾT QUẢ KINH DOANH
Q1/2021 Q4/2020 Q3/2020 Q2/2020 Q1/2020 Q4/2019 Q3/2019 Q2/2019 Q1/2019 Q4/2018 Q3/2018 Q2/2018 Q1/2018 Q4/2017 Q3/2017 Q2/2017
A - TÀI SẢN
I - TÀI SẢN NGẮN HẠN 7.644,03 7.433,84 7.327,74 8.280,46 8.939,72 9.217,67 9.714,71 10.369,79 10.449,27 10.704,04 10.429,61 10.390,16 9.665,09 9.543,45 9.507,57 9.823,18
1. Tiền & tương đương tiền 435,40 449,33 495,38 527,68 573,03 413,80 436,69 573,15 1.010,74 1.556,28 1.724,84 1.740,08 1.611,94 1.493,35 1.599,41 1.693,84
1.1. Tiền 285,24 311,18 284,13 253,47 417,18 290,92 280,64 261,93 260,11 320,08 390,85 354,84 402,69 347,40 433,89 383,00
1.2. Các khoản tương đương tiền 150,15 138,15 211,25 274,21 155,85 122,88 156,05 311,22 750,62 1.236,20 1.333,98 1.385,24 1.209,25 1.145,95 1.165,51 1.310,84
2. Các khoản ĐT tài chính ngắn hạn 1.653,46 1.544,44 1.062,57 1.244,86 1.746,91 1.713,34 1.560,71 1.358,67 1.054,91 584,88 517,20 722,48 596,81 727,58 716,20 824,88
2.1. Chứng khoán kinh doanh 0,00 0,00 0,00 0,00 16,00 0,00 0,00 0,00 1,00 0,00 0,96 1,17 1,73 47,06 64,48 74,77
2.2. Dự phòng giảm giá CK KD 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 -10,30 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.653,46 1.544,44 1.062,57 1.244,86 1.730,91 1.713,34 1.560,71 1.358,67 1.053,91 584,88 526,54 721,32 595,07 680,52 651,73 750,11
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.953,68 2.831,86 2.792,36 2.945,65 3.270,50 3.280,55 3.441,49 3.637,93 3.884,97 3.415,84 3.710,08 3.413,08 3.411,89 3.317,52 3.380,45 3.274,53
3.1. Phải thu khách hàng 1.873,78 1.770,29 1.935,10 1.963,43 2.007,23 2.143,88 2.259,90 2.353,34 2.404,49 2.369,04 2.418,26 2.334,97 2.131,67 2.233,08 2.450,25 2.358,12
3.2. Trả trước cho người bán 299,48 275,11 224,25 233,17 282,15 158,86 325,68 435,73 336,62 292,40 597,86 499,98 556,56 474,15 547,67 538,44
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch HĐXD 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3.5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 177,38 158,69 154,62 184,83 162,46 158,21 145,35 176,68 172,32 162,25 167,33 167,53 194,40 207,68 202,45 208,65
3.6. Các khoản phải thu khác 913,97 931,51 778,05 864,17 1.112,77 1.115,14 1.032,46 995,62 1.295,33 907,94 824,49 717,17 909,55 825,51 567,94 536,98
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -312,56 -305,43 -300,83 -301,12 -295,32 -295,61 -323,11 -324,83 -325,14 -316,98 -299,20 -308,10 -382,36 -424,16 -389,58 -369,93
3.8. Tài sản thiếu chờ xử lý 1,63 1,69 1,17 1,17 1,20 0,06 1,22 1,39 1,34 1,19 1,34 1,53 2,08 1,27 1,72 2,26
4. Hàng tồn kho 2.387,87 2.413,08 2.773,42 3.341,75 3.110,06 3.538,57 3.983,26 4.489,81 4.223,88 4.825,53 4.137,86 4.173,14 3.672,22 3.620,35 3.408,27 3.622,79
4.1. Hàng tồn kho 2.440,71 2.476,78 2.842,90 3.408,98 3.166,65 3.616,99 4.073,42 4.589,43 4.324,99 4.938,96 4.228,02 4.267,31 3.763,82 3.715,24 3.485,80 3.702,36
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -52,84 -63,70 -69,48 -67,23 -56,59 -78,42 -90,15 -99,62 -101,11 -113,42 -90,15 -94,17 -91,61 -94,89 -77,53 -79,57
5. Tài sản ngắn hạn khác 213,63 195,13 204,02 220,52 239,23 271,42 292,55 310,23 274,77 321,50 339,63 341,38 372,23 384,65 403,23 407,14
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,33 32,11 39,69 39,76 47,18 52,10 56,43 50,54 37,85 30,72 44,16 45,89 53,55 31,50 53,77 42,57
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ 171,31 159,06 161,89 178,11 188,98 214,66 224,78 246,43 221,95 260,52 286,91 287,83 309,86 286,32 340,27 326,63
5.3. Thuế và khoản phải thu NN 5,98 3,96 2,44 2,65 3,07 4,08 11,06 12,99 14,95 15,13 8,51 7,57 8,80 66,09 9,08 37,18
5.4. Giao dịch mua bán lại TPCP 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 15,13 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
5.5. Tài sản ngắn hạn khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,59 0,28 0,28 0,02 0,00 0,06 0,09 0,02 0,74 0,12 0,76
II - TÀI SẢN DÀI HẠN 10.733,90 10.227,03 10.347,88 10.344,64 10.389,11 10.442,91 10.921,50 11.131,77 11.187,99 11.271,91 11.684,64 11.717,74 11.561,95 11.480,30 11.372,47 11.171,97
1. Các khoản phải thu dài hạn 197,08 103,99 106,93 141,53 317,85 303,68 320,51 316,96 340,16 552,16 670,09 697,61 694,98 791,18 970,97 963,05
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.2. Trả trước cho người bán dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.5. Phải thu về cho vay dài hạn 73,22 5,68 6,05 6,16 6,27 6,41 16,18 8,21 6,94 6,83 7,05 7,62 9,94 5,12 94,92 455,62
1.6. Phải thu dài hạn khác 228,78 201,23 203,80 238,30 414,50 401,32 408,39 412,80 437,27 664,66 782,36 809,31 804,36 905,38 995,38 626,75
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi -104,91 -102,92 -102,92 -102,92 -102,92 -104,05 -104,05 -104,05 -104,05 -119,32 -119,32 -119,32 -119,32 -119,32 -119,32 -119,32
2. Tài sản cố định 6.192,65 6.529,30 6.485,07 6.630,22 6.554,91 6.805,16 7.180,67 7.351,69 7.249,80 7.401,75 7.424,01 7.094,37 6.719,55 6.722,73 6.420,70 6.117,65
2.1. Tài sản cố định hữu hình 5.963,82 6.303,54 6.252,78 6.393,82 6.314,47 6.560,96 6.969,00 7.155,28 7.069,22 7.212,11 7.244,60 6.921,92 6.543,18 6.539,37 6.262,91 5.960,51
- Nguyên giá 12.918,18 13.141,16 12.922,75 12.886,81 12.594,67 12.736,86 13.718,14 13.937,22 13.712,16 13.709,59 13.575,93 13.084,40 12.451,40 12.390,65 11.991,08 11.429,31
- Giá trị hao mòn luỹ kế -6.954,36 -6.837,62 -6.669,97 -6.492,99 -6.280,20 -6.175,89 -6.749,14 -6.781,94 -6.642,95 -6.497,47 -6.331,34 -6.162,48 -5.908,22 -5.851,28 -5.728,17 -5.468,80
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính 113,03 110,58 114,07 117,55 120,53 121,47 82,79 66,14 48,00 56,08 49,09 43,18 43,59 45,82 24,63 31,78
- Nguyên giá 12.918,18 13.141,16 12.922,75 12.886,81 12.594,67 12.736,86 13.718,14 13.937,22 13.712,16 13.709,59 13.575,93 13.084,40 12.451,40 12.390,65 11.991,08 11.429,31
- Giá trị hao mòn luỹ kế -6.954,36 -6.837,62 -6.669,97 -6.492,99 -6.280,20 -6.175,89 -6.749,14 -6.781,94 -6.642,95 -6.497,47 -6.331,34 -6.162,48 -5.908,22 -5.851,28 -5.728,17 -5.468,80
2.3. Tài sản cố định vô hình 115,80 115,18 118,22 118,85 119,92 122,73 128,88 130,27 132,59 133,56 130,32 129,27 132,78 137,54 133,16 125,36
- Nguyên giá 12.918,18 13.141,16 12.922,75 12.886,81 12.594,67 12.736,86 13.718,14 13.937,22 13.712,16 13.709,59 13.575,93 13.084,40 12.451,40 12.390,65 11.991,08 11.429,31
- Giá trị hao mòn luỹ kế -6.954,36 -6.837,62 -6.669,97 -6.492,99 -6.280,20 -6.175,89 -6.749,14 -6.781,94 -6.642,95 -6.497,47 -6.331,34 -6.162,48 -5.908,22 -5.851,28 -5.728,17 -5.468,80
3. Bất động sản đầu tư 418,00 305,48 320,54 312,97 316,19 324,30 275,91 279,04 281,17 157,77 167,72 121,00 185,64 165,35 126,76 371,58
- Nguyên giá 12.918,18 13.141,16 12.922,75 12.886,81 12.594,67 12.736,86 13.718,14 13.937,22 13.712,16 13.709,59 13.575,93 13.084,40 12.451,40 12.390,65 11.991,08 11.429,31
- Giá trị hao mòn luỹ kế -6.954,36 -6.837,62 -6.669,97 -6.492,99 -6.280,20 -6.175,89 -6.749,14 -6.781,94 -6.642,95 -6.497,47 -6.331,34 -6.162,48 -5.908,22 -5.851,28 -5.728,17 -5.468,80
4. Tài sản dở dang dài hạn 949,85 415,96 464,00 395,43 375,90 298,09 286,77 403,48 616,10 619,66 613,77 860,30 1.247,24 1.120,42 1.110,05 1.085,00
4.1. Chi phí SXKD dở dang dài hạn 215,34 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4.2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 734,51 415,96 464,00 395,43 375,90 298,09 286,77 403,48 616,10 619,66 613,77 860,30 1.247,24 1.120,42 1.110,05 1.085,00
5. Đầu tư tài chính dài hạn 2.610,65 2.480,09 2.593,26 2.462,18 2.426,30 2.322,87 2.466,23 2.373,89 2.268,73 2.120,08 2.365,70 2.474,02 2.225,55 2.215,87 2.260,21 2.123,51
5.1. Đầu tư vào công ty con 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
5.2. Đầu tư vào công ty liên kết, LD 2.455,39 2.298,45 2.399,44 2.278,30 2.218,32 2.167,42 2.248,47 2.146,11 2.053,42 1.912,40 2.153,19 2.272,51 2.010,91 1.923,22 2.045,06 1.900,73
5.3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 216,86 214,86 216,86 216,86 228,35 223,88 244,77 244,77 245,93 227,06 220,54 220,28 231,36 287,56 240,75 242,27
5.4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -65,80 -37,43 -39,24 -35,69 -33,07 -75,22 -31,61 -20,10 -32,92 -22,69 -10,14 -20,87 -22,61 -0,81 -30,51 -20,39
5.5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,20 4,20 16,20 2,70 12,70 6,80 4,61 3,11 2,31 3,31 2,11 2,11 5,91 5,91 4,91 0,91
5.6. Đầu tư dài hạn khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
6. Tài sản dài hạn khác 365,67 392,20 378,08 402,31 397,97 388,81 391,41 406,71 430,78 415,18 439,00 454,97 483,13 447,31 464,11 485,75
6.1. Chi phí trả trước dài hạn 363,22 386,28 372,83 396,73 392,31 377,70 382,79 398,95 423,02 407,23 428,82 448,65 471,42 439,54 454,93 477,45
6.2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,67 5,14 4,47 4,81 4,87 7,52 8,04 7,18 7,18 7,17 7,38 5,72 5,27 7,16 7,14 7,72
6.3. Thiết bị, phụ tùng thay thế dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
6.4. Tài sản dài hạn khác 0,78 0,78 0,79 0,78 0,78 3,59 0,58 0,58 0,58 0,78 2,80 0,61 6,43 0,61 2,04 0,58
7. Lợi thế thương mại 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 1,26 5,31 4,36 15,47 5,87 17,44 19,67 25,44
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18.377,94 17.660,87 17.675,62 18.625,10 19.328,83 19.660,58 20.636,21 21.501,56 21.637,27 21.975,95 22.114,26 22.107,91 21.227,04 21.023,75 20.880,04 20.995,16
B - NGUỒN VỐN
I - NỢ PHẢI TRẢ 10.109,40 9.805,73 9.791,00 10.409,76 11.233,08 11.954,28 12.748,12 13.668,78 13.417,89 13.990,87 14.149,61 14.113,51 13.041,90 13.217,71 13.272,01 13.484,99
1. Nợ ngắn hạn 5.519,29 5.478,28 5.425,63 5.970,25 6.714,68 7.325,51 7.664,94 8.702,07 8.180,70 8.664,96 8.277,74 8.690,43 7.456,76 7.377,39 7.429,50 7.645,38
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn 1.078,14 1.256,02 1.066,09 1.171,99 1.255,54 1.229,36 1.083,98 1.259,51 1.012,93 1.296,14 1.173,75 1.382,03 1.160,05 1.206,47 1.025,63 1.247,69
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 108,99 100,95 127,17 124,60 113,57 81,88 210,82 198,57 170,58 93,55 173,99 115,39 107,22 88,07 170,73 79,54
1.3. Thuế và các khoản phải nộp NN 57,09 48,92 112,20 108,51 51,33 65,12 64,90 55,61 74,51 82,15 101,30 90,23 89,33 86,22 94,18 71,78
1.4. Phải trả người lao động 399,53 499,56 415,85 368,18 326,01 570,34 491,72 416,81 374,32 595,91 482,16 357,75 260,17 476,43 351,60 294,20
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn 104,95 90,19 95,09 86,44 92,48 83,15 116,99 101,19 102,74 147,36 135,74 126,68 126,77 110,25 152,54 180,45
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,63 24,74 19,33 26,42 11,28 6,41 2,73 6,27 4,34 4,58 4,15 0,92 21,29 9,66 0,10 0,00
1.9. Phải trả ngắn hạn khác 174,73 136,46 163,43 249,04 532,46 667,27 541,32 591,89 652,69 657,22 821,04 964,44 678,99 587,23 663,41 761,70
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.410,75 3.129,18 3.232,65 3.646,11 4.190,54 4.456,66 4.971,89 5.886,93 5.655,71 5.636,04 5.233,53 5.493,31 4.894,86 4.656,10 4.805,76 4.832,59
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,20 5,97 0,76 0,76 2,31 1,32 0,00 -2,24 0,00 0,59 0,00 0,00 0,00 0,50 0,00 0,00
1.12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 156,28 186,29 193,07 188,20 139,15 163,98 180,60 187,53 132,88 151,43 152,09 159,68 118,07 156,45 165,55 177,43
1.13. Quỹ bình ổn giá 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.14. Giao dịch mua bán lại TPCP 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ dài hạn 4.590,11 4.327,46 4.365,37 4.439,51 4.518,40 4.628,77 5.083,18 4.966,70 5.237,19 5.325,90 5.871,87 5.423,08 5.585,14 5.840,32 5.842,51 5.839,61
2.1. Phải trả dài hạn người bán 273,21 136,98 0,02 0,00 0,02 0,00 0,00 0,00 9,47 0,00 0,00 0,00 7,77 26,86 11,39 15,68
2.2. Người mua trả tiền trước dài hạn 14,99 16,14 17,29 18,45 20,67 21,15 21,67 22,66 14,47 15,29 16,00 17,81 18,68 19,93 20,43 21,67
2.3. Chi phí phải trả dài hạn 23,32 22,77 23,72 23,72 23,72 23,72 24,67 24,66 24,67 25,61 25,61 0,00 0,00 26,56 30,31 3,74
2.4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.5. Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 335,13 323,87 320,03 315,79 317,66 324,21 303,85 260,93 260,68 359,92 326,19 232,67 233,74 254,46 212,19 251,45
2.7. Phải trả dài hạn khác 55,23 51,67 81,14 83,64 79,17 41,31 80,57 80,60 85,50 79,78 113,24 84,78 103,53 175,39 105,99 139,08
2.8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.791,43 3.677,30 3.831,68 3.907,02 3.987,37 4.132,99 4.543,10 4.451,54 4.716,00 4.707,54 5.253,05 4.955,88 5.085,49 5.189,98 5.293,41 5.249,10
2.9. Trái phiếu chuyển đổi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.10. Cổ phiếu ưu đãi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 69,16 71,77 64,03 63,44 62,24 57,63 57,63 55,70 55,70 67,02 67,02 61,10 64,90 79,01 79,01 64,90
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn 27,63 26,95 27,45 27,45 27,55 27,77 51,69 70,58 70,66 70,68 70,69 70,74 70,93 68,00 89,64 93,85
2.13. Quỹ phát triển KHCN 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,01 0,03 0,04 0,06 0,07 0,09 0,10 0,12 0,13 0,15
2.14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.268,54 7.855,14 7.884,61 8.215,34 8.095,75 7.706,30 7.888,09 7.832,79 8.219,38 7.985,08 7.964,64 7.994,39 8.185,15 7.806,04 7.608,03 7.510,17
1. Vốn chủ sở hữu 8.242,75 7.828,84 7.857,81 8.188,02 8.067,92 7.676,94 7.858,73 7.801,75 8.188,35 7.954,05 7.933,29 7.962,35 8.152,72 7.773,07 7.574,18 7.472,43
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00
- CP phổ thông có quyền biểu quyết 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00 5.000,00
- Cổ phiếu ưu đãi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 30,36 30,36 30,36 30,36 30,36 29,91 29,91 29,91 29,91 29,91 29,91 29,91 29,91 29,91 29,91 29,91
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 42,31 39,71 39,71 39,71 39,71 42,25 45,16 42,25 42,25 42,25 42,25 42,25 42,25 42,25 42,25 42,25
1.5. Cổ phiếu quỹ (*) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -751,95 -751,95 -751,95 -739,63 -739,63 -740,36 -734,73 -740,36 -740,36 -742,84 -740,36 -742,84 -742,84 -742,84 -742,84 -742,84
1.7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.8. Quỹ đầu tư phát triển 586,09 595,40 623,70 605,99 549,02 590,82 571,39 581,92 534,39 565,61 548,69 621,30 557,82 543,21 510,13 527,29
1.9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 10,98 11,09 10,98 10,98 10,98 11,03 12,15
1.11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 815,82 537,32 539,97 784,92 846,69 527,13 576,24 485,27 782,38 582,26 580,15 419,95 747,97 554,67 481,29 393,00
- LNST chưa pp lũy kế đến cuối kỳ trước 716,76 255,88 337,66 607,44 733,61 127,03 235,91 252,22 666,45 142,91 171,18 158,18 569,48 199,22 210,14 75,96
- LNST chưa phân phối kỳ này 99,06 281,44 202,31 177,48 113,08 400,11 340,33 233,06 115,93 439,35 408,97 261,77 178,49 355,45 271,15 317,04
1.12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 543,09 543,09 543,09 550,68 550,68 550,68 550,68 550,68 550,68 550,68 550,68 687,61 550,68 555,00 553,35 553,35
1.13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1.977,04 1.834,91 1.832,93 1.916,00 1.791,09 1.676,51 1.820,07 1.852,09 1.989,10 1.915,19 1.910,89 1.893,18 1.955,95 1.779,89 1.689,05 1.657,32
1.14. Quỹ dự phòng tài chính 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 31,03 0,00 0,33 0,50 0,00 0,55 0,92 4,30
2.1. Nguồn kinh phí 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 31,03 0,00 0,33 0,50 0,00 0,55 0,92 4,30
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 25,79 26,30 26,81 27,32 27,83 29,36 29,36 31,03 0,00 31,03 31,03 31,55 32,42 32,42 32,93 33,44
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18.377,94 17.660,87 17.675,62 18.625,10 19.328,83 19.660,58 20.636,21 21.501,56 21.637,27 21.975,95 22.114,26 22.107,91 21.227,04 21.023,75 20.880,04 20.995,16
Q1/2021 Q4/2020 Q3/2020 Q2/2020 Q1/2020 Q4/2019 Q3/2019 Q2/2019 Q1/2019 Q4/2018 Q3/2018 Q2/2018 Q1/2018 Q4/2017 Q3/2017 Q2/2017
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3.392,57 3.642,67 3.317,76 3.089,99 3.970,87 4.954,67 4.166,86 4.745,55 4.533,35 4.983,66 5.062,69 4.995,73 4.404,05 4.455,54 4.771,66 4.277,30
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,43 5,57 10,71 7,91 6,84 1,89 15,08 11,55 10,13 7,08 13,52 9,35 4,63 4,24 6,18 7,56
3. Doanh thu thuần về BH và cung cấp dịch vụ 3.377,14 3.637,10 3.307,06 3.082,07 3.964,03 4.952,79 4.151,78 4.734,01 4.523,22 4.976,58 5.049,17 4.986,38 4.399,42 4.451,30 4.765,48 4.269,74
      - Tăng trưởng (YoY) (%) -14,81 -26,56 -20,35 -34,90 -12,36 -0,48 -17,77 -5,06 2,81 11,80 5,95 16,78 12,96 0,68 14,12 29,97
4. Giá vốn hàng bán 2.991,46 3.269,72 3.031,58 2.801,67 3.599,47 4.572,30 3.823,96 4.304,98 4.175,07 4.599,51 4.524,65 4.468,01 3.981,58 4.074,35 4.387,45 3.835,30
5. Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp dịch vụ 385,68 367,38 275,47 280,40 364,55 380,49 327,82 429,03 348,15 377,07 524,52 518,37 417,83 376,95 378,03 434,44
      - BLN gộp (%) 11,42 10,10 8,33 9,10 9,20 7,68 7,90 9,06 7,70 7,58 10,39 10,40 9,50 8,47 7,93 10,17
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36,58 59,89 40,38 69,20 71,40 94,65 103,75 31,34 136,71 120,59 53,58 58,39 116,15 119,99 78,23 30,65
7. Chi phí tài chính 73,92 58,09 81,61 88,64 146,12 193,01 144,85 181,44 127,70 182,27 179,07 164,34 113,85 152,18 85,64 132,16
      - Trong đó: Chi phí lãi vay 61,37 59,37 75,47 87,91 96,17 146,96 142,92 160,99 111,38 149,97 117,21 126,73 93,61 120,87 85,20 120,00
8. Phần lãi hoặc lỗ công ty liên doanh, liên kết 151,57 121,66 132,07 122,18 143,83 144,25 210,73 241,89 128,20 164,30 148,38 213,97 122,15 151,67 132,64 186,40
9. Chi phí bán hàng 111,96 109,78 105,50 108,91 102,14 146,39 129,37 133,64 125,18 154,81 138,91 127,09 119,91 150,38 137,04 130,08
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 164,33 181,60 145,75 157,14 164,42 212,82 198,65 190,25 182,03 262,19 194,70 181,90 229,46 290,96 191,99 189,96
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 223,61 199,47 115,06 117,11 167,11 67,18 169,44 196,93 178,14 62,70 213,80 317,40 192,92 55,09 174,24 199,29
12. Thu nhập khác 8,23 9,95 37,93 11,92 6,50 83,47 37,74 21,39 29,06 77,16 22,14 19,96 8,64 84,23 74,25 10,04
13. Chi phí khác 15,26 26,81 10,18 2,42 11,53 43,69 12,65 20,60 5,09 71,83 9,33 10,83 4,41 1,19 17,02 13,24
14. Lợi nhuận khác -7,03 -16,86 27,74 9,50 -5,03 39,78 25,09 0,79 23,97 5,33 12,82 9,13 4,24 83,04 57,23 -3,20
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 216,58 182,61 142,81 126,61 162,08 106,96 194,53 197,73 202,12 68,03 226,61 326,53 197,16 138,12 231,47 196,09
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,32 18,04 4,95 5,24 5,93 12,58 10,42 9,48 7,80 10,40 13,98 24,25 18,19 15,44 22,81 16,71
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,83 4,45 0,76 1,27 0,00 0,52 -1,74 0,00 0,00 0,21 -0,71 0,00 0,47 0,84 0,02 -10,82
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 200,43 160,12 137,10 120,10 156,16 93,87 185,85 188,25 194,31 57,42 213,34 302,29 178,49 121,85 208,63 190,20
      18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số 101,37 80,98 68,66 45,70 43,08 34,09 67,50 71,13 78,38 27,05 83,32 147,00 72,00 37,55 98,16 87,83
      18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 99,06 79,13 68,44 74,40 113,08 59,77 118,35 117,12 115,93 30,38 130,02 155,28 106,49 84,30 110,48 102,37
19. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00

DAUTUXUHUONG Điều khoản sử dụng và dịch vụ
Văn phòng chính: Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội

  • Hot line: 0986.307.486 hoặc 0985.879.385
  • [email protected]

©Copyright 2019 - Bản quyền thuộc Dautuxuhuong

Phiên bản vận hành Thử nghiệm 1.0

IFT - Hợp tác & Thành công

Cách gia hạn phần mềm IFT Live Data Thông báo hệ thống IFT có thể không tải được dữ liệu buổi sáng hôm nay do trục trặc từ nhà cung cấp. Phía đối tác đang khẩn trương khắc phục sự cố Thông báo hệ thống đang bị lỗi server từ nhà cung cấp - Hệ thống bị gián đoạn dịch vụ Thông báo thu phí sử dụng trọn gói sản phẩm IFT bắt đầu từ ngày 01/10/2021 Khắc phục lỗi không cập nhật IFT sử dụng Plugin

Lưu cách lọc

Lưu danh mục theo dõi

Lưu danh mục theo dõi

Lưu danh mục theo dõi