Đầu tư xu hướng

  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Đồ thị PTKT
IFT Live Data

Đầu tư xu hướng

Đồ thị PTKT
IFT Live Data
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
  • Home
  • Nhận định thị trường
  • Phân tích cổ phiếu
    • Phân tích kỹ thuật
    • Phân tích doanh nghiệp
  • Công cụ
    • Toàn cảnh thị trường
    • Bộ lọc cổ phiếu
    • Nghiên cứu cổ phiếu
    • Bảng giá
  • Khuyến nghị
  • Lịch khai giảng
  • Kiến thức
    • Nhà đầu tư mới
    • Phương pháp đầu tư ITF
    • Học phân tích kỹ thuật
    • Đọc Báo cáo Tài chính
  • Tin tức
  • Mở tài khoản
  • Home
  • Báo cáo tài chỉnh
  • SSI
  • Tổng quan
  • Báo cáo tài chính
  • Phân tích chỉ số
  • Báo cáo phân tích
  • Phân tích kĩ thuật
  • CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
  • KẾT QUẢ KINH DOANH
Q1/2021 Q4/2020 Q3/2020 Q2/2020 Q1/2020 Q4/2019 Q3/2019 Q2/2019 Q1/2019 Q4/2018 Q3/2018 Q2/2018 Q1/2018 Q4/2017 Q3/2017 Q2/2017
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 32.861,92 29.040,03 21.050,24 20.041,29 21.677,44 22.290,87 23.413,92 25.346,74 21.740,96 22.270,36 20.996,35 19.219,98 19.349,84 17.227,98 15.772,36 14.357,47
I. Tài sản tài chính ngắn hạn 32.807,60 28.888,81 21.002,82 20.002,35 21.635,84 22.255,95 23.375,11 25.294,31 21.696,67 22.237,87 20.970,05 19.197,59 19.277,10 17.092,45 15.622,22 14.195,88
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 279,29 363,25 212,32 202,43 282,44 1.040,78 344,23 278,41 194,33 612,88 222,74 844,89 738,89 345,99 558,72 821,23
1.1. Tiền 225,12 231,97 212,32 191,33 251,23 260,63 301,20 233,33 189,30 312,86 222,74 215,49 238,35 231,50 261,04 490,01
1.2. Các khoản tương đương tiền 54,17 131,28 0,00 11,11 31,21 780,15 43,03 45,08 5,04 300,02 0,00 629,40 500,54 114,48 297,68 331,22
- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Đầu tư ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Đầu tư ngắn hạn của người ủy thác Đầu tư 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 13.068,50 13.252,45 10.443,79 7.414,31 6.478,02 4.315,24 2.884,63 2.420,91 2.141,43 2.039,99 1.764,50 1.639,08 1.177,35 1.431,14 1.881,56 1.575,55
3. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 7.446,95 5.591,64 5.354,44 7.813,18 10.511,99 10.721,93 13.643,13 14.893,34 12.095,19 12.326,24 11.836,05 9.316,38 8.523,33 7.882,15 6.708,78 5.643,55
4. Các khoản cho vay 11.122,71 9.226,16 4.710,80 3.979,49 4.009,41 5.359,34 5.365,60 6.287,09 5.995,59 5.966,65 5.429,22 5.884,56 7.406,12 5.764,07 4.729,08 4.195,72
5. Các tài sản tài chính sẵn sàn để bán (AFS) 183,28 185,68 197,31 313,66 301,64 760,04 1.081,72 1.332,80 1.240,61 1.265,09 1.658,67 1.486,60 1.348,65 1.534,86 1.714,62 1.926,88
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản tài chính và tài sản thế chấp -48,24 -48,24 -48,29 -41,16 -41,17 -41,17 -30,13 -30,10 -30,13 -29,67 -26,99 -28,57 -27,49 -23,07 -20,55 -17,49
7. Các khoản phải thu ngắn hạn 377,73 386,40 361,79 379,88 345,26 350,54 313,28 342,94 303,41 301,71 2,81 5,97 14,08 27,84 6,57 6,05
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 307,25 304,40 315,77 335,54 299,37 330,07 313,28 331,03 303,34 300,14 2,81 2,53 2,53 26,68 2,81 5,88
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 70,48 82,00 46,01 44,34 45,89 20,47 0,00 11,91 0,07 1,57 0,00 3,44 11,54 1,16 3,75 0,17
  7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,13 0,13
    Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
  7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 70,48 82,00 46,01 44,34 45,89 20,47 0,00 11,91 0,07 1,57 0,00 3,44 11,54 1,16 3,62 0,04
8. Thuế GTGT còn được khấu trừ 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 26,52 28,55 23,93 22,17 28,36 43,25 27,33 30,39 27,00 31,16 66,98 32,57 32,94 55,40 29,41 34,39
- Phải thu hoạt động giao dịch chứng khoán 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
10. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
12. Các khoản phải thu khác 6,64 5,20 4,53 4,25 6,89 3,90 8,19 7,63 5,57 4,51 3,52 5,34 22,47 71,27 6,11 8,98
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu -291,39 -301,38 -306,23 -307,89 -308,27 -308,27 -312,04 -312,04 -312,04 -312,04 -15,14 -15,14 -15,24 -15,30 -15,58 -15,78
- Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Phải thu khách hàng 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Trả trước cho người bán 635,62 199,10 48,43 222,02 21,30 10,35 49,16 42,94 35,70 31,35 27,71 25,91 56,00 18,08 23,51 16,80
- Hàng tồn kho 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Hàng tồn kho (chi tiết) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
II. Tài sản ngắn hạn khác 54,32 151,22 47,42 38,94 41,60 34,92 38,82 52,43 44,29 32,48 26,30 22,39 72,74 135,54 150,13 161,59
1. Tạm ứng 13,98 9,49 16,91 15,23 13,37 8,52 6,72 6,27 6,99 3,84 4,53 3,28 12,54 9,00 13,59 12,41
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0,65 0,76 0,88 0,99 1,13 1,27 1,95 2,28 2,53 2,96 3,65 1,12 0,01 0,05 0,10 0,00
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,48 26,37 22,61 14,91 21,98 20,49 25,85 28,50 30,21 21,36 13,86 13,53 13,36 10,58 8,40 9,09
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,02 2,09 1,94 1,99 1,99 0,97 1,07 1,12 1,11 0,86 0,90 1,08 0,93 0,93 0,93 0,85
- Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,20 112,52 5,09 5,82 3,13 3,67 3,23 14,26 3,46 3,46 3,36 3,39 45,90 114,97 127,11 139,24
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4.761,38 6.729,50 5.882,71 5.885,18 5.822,06 4.753,25 2.268,85 1.894,44 3.290,59 1.555,27 2.416,24 1.253,06 1.523,64 1.536,39 1.580,07 2.032,95
I. Tài sản tài chính dài hạn 4.288,63 6.249,81 5.390,51 5.380,29 5.313,70 4.238,86 1.770,75 1.411,36 2.804,35 1.065,90 1.907,98 748,39 1.037,34 943,37 965,99 1.426,01
1. Các khoản phải thu dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.3. Phải thu dài hạn nội bộ 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.4. Phải thu dài hạn khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Các khoản đầu tư 4.288,63 6.249,81 5.390,51 5.380,29 5.313,70 4.238,86 1.770,75 1.411,36 2.804,35 1.065,90 1.907,98 748,39 1.037,34 943,37 965,99 1.426,01
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.525,59 5.464,74 4.595,62 4.594,26 4.517,05 3.444,54 1.000,85 650,57 2.046,32 301,62 1.153,09 0,00 200,53 130,42 155,40 674,12
2.2. Đầu tư vào công ty con 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.3 Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 763,03 785,07 794,90 786,03 796,65 794,32 769,90 760,79 758,03 764,28 754,89 748,39 836,81 812,95 810,59 751,89
2.4 Đầu tư chứng khoán dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
  Chứng khoán sẵn sàng để bán 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
  Chứng khoán nắm giữ đến ngày đáo hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.5 Đầu tư dài hạn khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.6 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
II. Tài sản cố định 136,21 148,29 136,38 144,45 138,79 147,01 134,44 111,11 112,20 118,74 121,86 113,86 47,92 161,10 147,89 141,51
1. Tài sản cố định hữu hình 90,75 98,44 89,82 94,95 91,79 96,56 84,84 77,58 79,77 84,10 86,55 75,45 30,89 32,94 29,39 22,11
- Nguyên giá 227,09 228,18 213,63 212,74 205,66 205,91 188,41 177,56 175,93 175,65 173,79 158,38 112,54 115,20 109,40 102,42
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,34 -129,74 -123,81 -117,79 -113,86 -109,35 -103,58 -99,98 -96,15 -91,56 -87,24 -82,92 -81,65 -82,26 -80,01 -80,31
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Nguyên giá 227,09 228,18 213,63 212,74 205,66 205,91 188,41 177,56 175,93 175,65 173,79 158,38 112,54 115,20 109,40 102,42
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,34 -129,74 -123,81 -117,79 -113,86 -109,35 -103,58 -99,98 -96,15 -91,56 -87,24 -82,92 -81,65 -82,26 -80,01 -80,31
- Đánh giá TSCĐTTC theo giá trị hợp lý 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3. Tài sản cố định vô hình 45,46 49,85 46,56 49,50 47,00 50,45 49,61 33,53 32,42 34,64 35,31 38,40 17,03 128,16 118,50 119,40
- Nguyên giá 227,09 228,18 213,63 212,74 205,66 205,91 188,41 177,56 175,93 175,65 173,79 158,38 112,54 115,20 109,40 102,42
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,34 -129,74 -123,81 -117,79 -113,86 -109,35 -103,58 -99,98 -96,15 -91,56 -87,24 -82,92 -81,65 -82,26 -80,01 -80,31
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
III. Bất động sản đầu tư 194,30 196,77 199,33 201,68 207,12 205,78 208,23 211,05 212,42 214,56 217,92 216,53 216,99 218,23 254,01 256,45
- Nguyên giá 227,09 228,18 213,63 212,74 205,66 205,91 188,41 177,56 175,93 175,65 173,79 158,38 112,54 115,20 109,40 102,42
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,34 -129,74 -123,81 -117,79 -113,86 -109,35 -103,58 -99,98 -96,15 -91,56 -87,24 -82,92 -81,65 -82,26 -80,01 -80,31
- Đánh giá BĐSĐT theo giá trị hợp lý 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,42 43,08 41,92 39,40 39,50 29,45 3,51 10,03 7,73 4,92 4,48 3,91 50,01 47,15 50,69 50,69
V. Tài sản dài hạn khác 96,82 91,55 114,57 119,37 122,95 132,15 151,91 150,89 153,89 151,14 164,00 170,37 171,37 166,54 161,49 158,29
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 29,22 17,47 28,08 27,81 28,14 28,14 28,14 23,84 23,61 23,98 23,88 22,76 20,68 19,42 19,12 19,12
2. Chi phí trả trước dài hạn 20,94 25,67 22,52 27,45 30,63 37,09 38,03 41,13 43,93 40,31 33,44 38,57 33,59 35,57 35,44 35,81
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,66 13,42 28,97 29,11 29,18 31,92 50,74 50,92 51,35 51,85 71,68 74,04 82,10 76,55 71,93 68,35
4. Tiền nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán 20,00 20,00 20,00 20,00 20,00 20,00 20,00 20,00 20,00 20,00 20,00 20,00 20,00 20,00 20,00 20,00
5. Tài sản dài hạn khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 15,00 0,00 0,00 0,00 0,00 15,00 15,00
6. Lợi thế thương mại 15,00 15,00 15,00 15,00 15,00 15,00 15,00 15,00 15,00 0,00 15,00 15,00 15,00 15,00 0,00 0,00
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37.623,30 35.769,53 26.932,95 25.926,47 27.499,51 27.044,12 25.682,77 27.241,18 25.031,55 23.825,63 23.412,59 20.473,04 20.873,47 18.764,38 17.352,43 16.390,42
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 26.176,08 25.896,73 17.436,46 16.122,93 18.219,39 17.643,06 15.959,23 17.753,05 15.660,66 14.669,96 13.900,53 11.324,25 11.863,00 10.148,13 8.449,83 7.586,83
I. Nợ ngắn hạn 26.106,41 25.823,38 17.380,66 16.053,48 18.153,04 16.409,54 14.727,45 16.533,93 14.445,03 13.469,41 12.678,21 10.111,73 10.632,52 9.354,27 7.818,49 6.720,98
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24.227,12 23.351,49 15.304,91 13.984,29 15.801,16 15.550,23 13.548,62 14.733,24 12.575,68 11.193,16 10.622,61 8.344,42 8.539,26 8.503,89 6.817,67 5.953,58
1.1. Vay ngắn hạn 24.227,12 23.351,49 15.304,91 13.984,29 15.801,16 15.550,23 13.548,62 14.733,24 12.575,68 11.193,16 10.622,61 8.344,42 8.539,26 8.503,89 6.817,67 5.953,58
1.2 Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0,00 1.146,53 1.136,13 1.125,85 1.115,83 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 255,00 255,00 459,98 459,93 199,87 199,82 0,00
5. Vay quỹ hỗ trợ thanh toán 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 350,26 217,45 25,16 5,23 0,80 30,25 52,77 5,79 44,93 20,89 0,00 13,70 2,63 0,00 271,79 160,91
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
8. Phải trả người bán ngắn hạn 131,88 31,32 22,57 10,72 8,79 30,03 8,83 19,79 5,33 9,87 9,70 8,09 14,93 7,86 3,70 4,09
9. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 64,23 3,70 33,80 23,48 4,39 5,12 25,65 72,71 67,44 56,10 56,79 56,49 24,78 5,12 4,77 4,95
10. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 171,31 112,85 104,94 159,99 24,57 59,46 75,99 65,04 76,10 69,95 114,20 113,62 139,85 131,66 56,08 73,64
11. Phải trả người lao động 14,55 27,14 6,78 6,98 6,91 27,17 11,18 11,68 13,55 42,81 13,96 24,78 24,77 39,12 4,42 4,47
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0,12 0,01 0,01 0,01 0,00 0,40 0,22 0,08 0,06 0,06 0,06 0,01 0,05 0,01 0,01 0,01
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,66 80,27 83,07 114,13 84,77 98,99 53,45 97,88 58,05 113,89 105,52 135,10 85,22 93,01 66,00 71,55
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0,04 0,08 0,07 0,07 0,03 0,34 0,24 0,70 0,20 0,00 0,06 0,00 0,06 0,00 0,06 0,04
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,51 1,51 1,51 1,51 1,54 1,23 1,26 1,26 1,26 1,26 0,98 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
17. Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 912,78 622,41 429,64 388,60 868,38 343,36 682,92 1.258,34 1.425,21 1.490,33 1.276,58 731,04 1.194,17 188,80 207,28 259,82
Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
19. Quỹ khen thưởng phúc lợi 170,97 228,63 232,08 232,61 235,86 262,96 266,32 267,40 177,23 216,09 222,75 224,51 146,87 184,93 186,89 187,91
II. Nợ dài hạn 69,67 73,35 55,81 69,45 66,35 1.233,51 1.231,78 1.219,12 1.215,63 1.200,55 1.222,32 1.212,52 1.230,48 793,85 631,34 865,85
1. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.1. Vay dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.2 Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 1.105,94 1.096,29 1.086,77 1.077,49 1.068,32 1.059,38 1.050,56 1.041,96 0,00 0,00 0,00
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 569,30 569,26 799,49
5. Phải trả người bán dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 2,57 2,57 2,42 2,42 1,56 0,16 0,00 0,00 0,00
7. Chi phí phải trả dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 52,94 52,99 53,04 53,09 53,14 51,19 51,19 51,19 51,19 51,19 38,30 38,30 33,51 33,51 33,51 33,51
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,26 0,26 0,26 0,26 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
11. Phải trả, phải nộp khác dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
Vốn nhận ủy thác đầu tư dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,74 20,37 2,77 16,36 13,21 76,39 84,05 78,34 84,13 78,37 122,22 122,11 154,85 191,04 28,57 32,85
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 11.447,22 9.872,80 9.496,49 9.803,54 9.280,12 9.401,06 9.723,54 9.488,13 9.370,89 9.155,66 9.512,06 9.148,79 9.010,47 8.616,25 8.902,59 8.803,59
I. Vốn chủ sở hữu 11.447,22 9.872,80 9.496,49 9.803,54 9.280,12 9.401,06 9.723,54 9.488,13 9.370,89 9.155,66 9.512,06 9.148,79 9.010,47 8.616,25 8.902,59 8.803,59
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7.287,81 6.138,04 6.153,58 6.153,58 5.324,76 5.224,76 5.224,76 5.235,15 5.235,15 5.235,15 5.135,15 5.141,58 5.141,64 5.027,88 4.927,81 4.927,81
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 6.498,05 6.029,46 6.029,46 6.029,46 5.200,64 5.100,64 5.100,64 5.100,64 5.100,64 5.100,64 5.000,64 5.000,64 5.000,64 5.000,64 4.900,64 4.900,64
   a. Cổ phiếu phổ thông 6.498,05 6.029,46 6.029,46 6.029,46 5.200,64 5.100,64 5.100,64 5.100,64 5.100,64 5.100,64 5.000,64 5.000,64 5.000,64 5.000,64 4.900,64 4.900,64
   b. Cổ phiếu ưu đãi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 824,65 29,47 29,47 29,47 29,47 29,47 29,47 29,47 29,47 29,47 29,47 29,47 29,47 29,48 29,45 29,45
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0,00 113,78 113,78 113,78 113,78 113,78 113,78 113,78 113,78 113,78 113,78 113,78 113,78 0,00 0,00 0,00
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.5. Cổ phiếu quỹ -34,89 -34,66 -19,13 -19,13 -19,13 -19,13 -19,13 -8,73 -8,73 -8,73 -8,73 -2,30 -2,25 -2,24 -2,28 -2,28
2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý -3,79 -4,72 -16,32 34,89 20,02 259,50 280,35 295,99 306,93 277,80 430,03 445,72 515,95 637,90 868,40 993,79
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 38,72 39,38 40,18 40,61 46,35 40,38 40,99 42,23 40,97 41,04 43,16 37,27 34,56 33,18 33,58 33,73
4. Quỹ dự trữ điều lệ 522,19 522,19 522,19 522,19 477,30 477,30 477,30 477,30 412,06 412,06 412,06 412,06 355,41 355,41 355,41 355,41
Quỹ đầu tư phát triển 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 437,68 437,68 437,68 437,68 392,80 392,80 392,80 392,80 327,55 327,55 327,55 327,55 270,90 270,90 270,90 270,90
6. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.101,58 2.676,82 2.295,89 2.550,88 2.954,67 2.941,47 3.241,53 2.978,35 2.981,70 2.795,11 3.096,69 2.716,56 2.614,26 2.212,62 2.369,19 2.144,12
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 3.122,40 2.660,15 2.331,92 2.663,12 3.496,46 3.194,60 3.443,90 3.223,12 3.217,88 3.056,18 3.193,57 2.916,77 2.703,31 2.235,69 2.401,74 2.104,01
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -20,82 16,67 -36,03 -112,24 -541,79 -253,13 -202,37 -244,78 -236,19 -261,07 -96,88 -200,21 -89,05 -23,06 -32,55 40,12
  Nguồn vốn đầu tư XDCB 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
  Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
8. Lợi ích cổ đông không nắm quyền kiểm soát 63,03 63,41 63,30 63,72 64,22 64,86 65,82 66,32 66,54 66,96 67,42 68,05 77,75 78,35 77,30 77,82
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1. Nguồn kinh phí 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37.623,30 35.769,53 26.932,95 25.926,47 27.499,51 27.044,12 25.682,77 27.241,18 25.031,55 23.825,63 23.412,59 20.473,04 20.873,47 18.764,38 17.352,43 16.390,42
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Q1/2021 Q4/2020 Q3/2020 Q2/2020 Q1/2020 Q4/2019 Q3/2019 Q2/2019 Q1/2019 Q4/2018 Q3/2018 Q2/2018 Q1/2018 Q4/2017 Q3/2017 Q2/2017
DOANH THU HOẠT ĐỘNG
    1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 600,14 521,56 327,33 734,07 196,42 237,43 181,21 134,65 145,73 106,03 169,84 114,02 256,87 189,60 138,26 198,77
        a. Lãi bán các tài sản tài chính 394,76 263,09 117,59 219,49 80,39 143,92 66,59 55,46 76,92 25,50 41,50 64,07 178,18 86,51 54,00 45,69
        b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 64,89 110,08 98,27 430,69 48,37 32,11 102,82 45,30 68,73 23,31 124,12 34,89 66,75 99,94 53,12 140,94
        c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 122,45 145,23 110,10 81,90 57,75 36,58 11,80 33,89 0,08 57,21 4,22 15,06 11,95 3,15 31,14 12,15
    1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 171,50 149,92 191,12 250,00 258,96 252,96 269,17 254,19 214,84 214,13 191,84 163,54 146,56 134,36 117,50 102,92
    1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 245,58 153,95 117,30 108,34 145,50 162,74 180,28 178,17 156,70 173,31 156,27 201,04 180,14 150,85 131,46 124,79
     1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0,00 0,43 68,44 4,48 159,47 39,52 13,18 30,53 0,07 137,14 17,17 28,58 26,64 123,51 49,76 34,61
    1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 436,54 307,32 176,86 190,21 122,94 149,36 148,00 130,98 153,71 200,04 222,47 339,83 368,61 310,38 168,76 185,67
        . Doanh thu hoạt động Đầu tư Chứng khoán, góp vốn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    1.7. Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành chứng khoán 12,14 3,08 11,42 4,39 13,87 16,34 9,20 2,68 0,61 0,04 2,18 0,08 0,00 0,72 0,00 0,00
        Doanh thu quản lý danh mục Đầu tư cho người uỷ thác Đầu tư 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    1.8. Doanh thu hoạt động tư vấn 3,19 14,34 8,08 17,61 25,13 14,70 31,39 12,66 12,33 24,30 91,58 16,11 20,39 98,09 9,62 12,95
    1.9. Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 8,84 8,30 7,41 9,02 12,11 14,11 6,19 7,04 6,27 4,55 3,98 4,23 3,44 3,37 3,46 2,98
        . Doanh thu cho thuê sử dụng tài sản 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    1.11. Thu nhập hoạt động khác 27,65 15,83 11,60 9,32 10,67 16,44 12,31 20,29 19,00 18,55 18,89 27,89 22,46 15,33 13,23 31,95
        Các khoản giảm trừ doanh thu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
        Cộng doanh thu hoạt động 1.505,58 1.174,73 919,55 1.327,44 945,08 903,61 850,93 771,19 709,26 878,10 874,22 895,32 1.025,11 1.026,21 632,04 694,63
        Doanh thu thuần 1.505,58 1.174,73 919,55 1.327,44 945,08 903,61 850,93 771,19 709,26 878,10 874,22 895,32 1.025,11 1.026,21 632,04 694,63
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
     2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lỗ (FVTPL) 384,15 171,42 113,23 225,24 493,24 145,08 93,26 66,17 78,03 221,63 35,60 212,84 151,93 195,39 162,14 66,38
        a. Lỗ bán các tài sản tài chính 288,27 120,79 87,01 205,67 124,44 36,73 47,82 13,42 35,28 25,38 22,19 50,49 12,58 105,33 32,10 10,51
        b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 59,15 18,92 20,53 1,50 364,81 106,61 44,93 52,08 42,42 195,89 13,15 162,03 139,09 89,86 129,89 55,63
        c. Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính (FVTPL) 1,47 1,22 0,66 0,53 0,58 0,76 0,51 0,67 0,33 0,36 0,26 0,31 0,27 0,21 0,15 0,24
     2.2. Lỗ các khoản đầu tư năm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,09 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
     2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 -2,46 0,00 0,00 0,00 0,00
     2.4 Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0,93 13,35 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,97 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
     2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
     2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 6,63 7,13 5,22 6,15 5,07 4,20 3,07 2,39 1,49 1,60 1,83 2,72 2,02 1,74 0,48 3,83
     2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 257,26 202,67 147,01 152,96 123,16 160,11 129,12 135,24 131,03 164,64 151,19 240,03 216,81 178,46 118,25 136,77
     2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 9,35 2,32 3,32 1,25 1,43 12,27 1,55 1,18 0,04 0,02 0,62 0,00 0,00 0,34 0,00 0,00
     2.9. Chi phí tư vấn 6,31 22,90 8,01 15,51 11,74 12,02 10,89 10,57 5,46 31,48 20,16 9,48 11,97 47,69 7,04 9,47
     2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
     2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 9,41 9,53 8,02 8,00 6,95 6,41 6,86 7,52 6,75 5,82 5,68 5,52 5,23 5,01 4,73 4,63
     2.12. Chi phí khác 31,55 47,23 30,90 24,99 33,39 37,26 29,95 31,74 30,21 50,69 22,00 23,13 57,87 41,31 38,67 10,56
        Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
        Chi phí trực tiếp hoạt động kinh Doanh Chứng khoán 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
        Chi phí dự phòng chứng khoán 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
        Cộng chi phí hoạt động 695,60 471,52 321,19 434,09 674,99 388,39 274,70 254,81 253,10 475,88 238,06 491,26 445,83 469,94 331,31 231,63
        Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh 809,98 703,21 598,36 893,35 270,08 515,21 576,22 516,38 456,16 402,21 636,16 404,06 579,27 556,28 300,73 463,00
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 3,02 3,56 1,80 22,40 0,90 0,08 0,04 0,26 0,07 0,01 3,05 0,02 0,22 0,05 0,12 0,19
     3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 4,40 3,20 1,92 3,38 4,50 6,61 4,49 4,51 4,76 3,67 3,82 8,36 7,98 7,44 7,82 9,40
    3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0,00 13,53 0,00 0,17 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 51,50 0,00 112,95 0,00 0,00 0,00 0,00
     3.4. Doanh thu khác về đầu tư 4,55 22,48 62,43 36,73 31,76 20,49 15,35 3,90 5,97 24,98 11,81 13,56 23,89 15,32 55,41 18,34
        Cộng doanh thu hoạt động tài chính 11,97 42,77 66,15 62,68 37,15 27,18 19,88 8,66 10,79 80,17 18,68 134,90 32,08 22,81 63,35 27,92
IV. CHÍ PHÍ TÀI CHÍNH
     4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thưc hiện 13,82 0,02 1,01 0,56 10,87 5,07 5,50 4,88 4,16 0,79 3,34 0,15 0,41 0,44 0,66 0,70
     4.2. Chi phí lãi vay 222,01 215,50 183,68 207,39 222,86 222,42 212,86 203,92 164,98 154,06 137,64 128,79 116,05 105,01 86,37 75,88
     4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
     4.4. Chi phí đầu tư khác 7,11 4,49 9,51 55,91 25,34 8,07 2,91 2,96 0,90 2,66 2,86 0,00 0,16 0,00 0,00 0,00
         Cộng chi phí tài chính 242,94 220,01 194,20 263,86 259,07 235,56 221,27 211,75 170,04 157,51 143,84 128,95 116,62 105,44 87,02 76,58
V. CHI PHÍ BÁN HÀNG 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 49,83 49,49 51,19 41,63 41,85 45,61 44,92 50,42 52,28 57,54 42,78 32,95 40,41 58,41 33,64 44,34
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 529,19 476,48 419,12 650,55 6,32 261,22 329,91 262,86 244,63 267,33 468,21 377,06 454,33 415,23 243,42 370,01
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
     8.1. Thu nhập khác 0,88 0,71 1,93 0,98 1,65 1,75 2,44 1,34 1,53 1,11 0,77 1,41 55,13 10,71 0,99 0,92
     8.2. Chi phí khác 0,00 0,00 0,18 0,00 0,00 0,00 0,02 0,14 0,00 0,01 0,05 2,17 0,00 0,08 0,19 0,00
        Cộng kết quả hoạt động khác 0,88 0,71 1,75 0,98 1,65 1,75 2,42 1,20 1,53 1,10 0,72 -0,77 55,13 10,62 0,80 0,92
        Lãi/lỗ từ công ty liên doanh, liên kết 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 530,07 477,19 420,87 651,53 7,96 262,96 332,33 264,06 246,17 268,43 468,94 376,29 509,46 425,85 244,21 370,92
    9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 570,90 410,43 0,00 215,68 300,24 318,51 279,15 275,92 222,47 438,08 360,67 503,52 581,61 415,90 320,58 286,06
    9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -40,84 66,75 0,00 435,85 -292,28 -55,54 53,18 -11,85 23,70 -169,65 108,27 -127,23 -72,05 9,95 -76,36 84,87
X. CHI PHÍ THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP 106,33 96,24 77,26 129,14 -1,01 42,93 63,40 44,33 47,77 60,42 91,01 74,67 94,16 78,92 27,70 67,22
    10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 108,00 65,95 77,87 123,06 0,37 29,68 52,87 47,35 48,78 46,43 84,25 82,90 106,27 82,22 35,56 46,26
    10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,67 30,29 -0,60 6,07 -1,38 13,25 10,53 -3,02 -1,01 14,00 6,77 -8,23 -12,10 -3,30 -7,85 20,96
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 423,74 380,95 343,61 522,39 8,98 220,04 268,93 219,73 198,40 208,00 377,92 301,61 415,30 346,93 216,51 303,70
    11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 424,13 380,83 344,04 522,89 9,62 221,00 269,43 219,96 198,81 208,46 378,56 301,91 416,00 345,88 217,03 304,32
    11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ (Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích cổ đông không kiểm soát -0,39 0,12 -0,43 -0,50 -0,64 -0,97 -0,50 -0,23 -0,42 -0,46 -0,63 -0,30 -0,60 1,05 -0,52 -0,62
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0,93 11,60 -51,21 14,87 -239,48 -20,85 -15,68 0,00 0,00 0,00 0,00 -70,24 0,00 0,00 0,00 0,00
    12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 -10,94 29,13 -152,23 -15,68 0,00 -121,94 -230,50 -125,39 95,86
    12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, đầu tư liên kết, liên doanh 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con. Công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
    12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
        Tổng thu nhập toàn diện 0,93 11,60 -51,21 14,87 -239,48 -20,85 -15,68 -10,94 29,13 -152,23 -15,68 -70,24 -121,94 -230,50 -125,39 399,56
        Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
        Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
     13.1.Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) (VNÐ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
     13.2.Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00

DAUTUXUHUONG Điều khoản sử dụng và dịch vụ
Văn phòng chính: Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội

  • Hot line: 0986.307.486 hoặc 0985.879.385
  • [email protected]

©Copyright 2019 - Bản quyền thuộc Dautuxuhuong

Phiên bản vận hành Thử nghiệm 1.0

IFT - Hợp tác & Thành công

Cách gia hạn phần mềm IFT Live Data Thông báo hệ thống IFT có thể không tải được dữ liệu buổi sáng hôm nay do trục trặc từ nhà cung cấp. Phía đối tác đang khẩn trương khắc phục sự cố Thông báo hệ thống đang bị lỗi server từ nhà cung cấp - Hệ thống bị gián đoạn dịch vụ Thông báo thu phí sử dụng trọn gói sản phẩm IFT bắt đầu từ ngày 01/10/2021 Khắc phục lỗi không cập nhật IFT sử dụng Plugin

Lưu cách lọc

Lưu danh mục theo dõi

Lưu danh mục theo dõi

Lưu danh mục theo dõi