Đầu tư xu hướng

  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Đồ thị PTKT
IFT Live Data

Đầu tư xu hướng

Đồ thị PTKT
IFT Live Data
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
  • Home
  • Nhận định thị trường
  • Phân tích cổ phiếu
    • Phân tích kỹ thuật
    • Phân tích doanh nghiệp
  • Công cụ
    • Toàn cảnh thị trường
    • Bộ lọc cổ phiếu
    • Nghiên cứu cổ phiếu
    • Bảng giá
  • Khuyến nghị
  • Lịch khai giảng
  • Kiến thức
    • Nhà đầu tư mới
    • Phương pháp đầu tư ITF
    • Học phân tích kỹ thuật
    • Đọc Báo cáo Tài chính
  • Tin tức
  • Mở tài khoản
  • Home
  • Báo cáo tài chỉnh
  • PVS
  • Tổng quan
  • Báo cáo tài chính
  • Phân tích chỉ số
  • Báo cáo phân tích
  • Phân tích kĩ thuật
  • CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
  • KẾT QUẢ KINH DOANH
Q1/2021 Q4/2020 Q3/2020 Q2/2020 Q1/2020 Q4/2019 Q3/2019 Q2/2019 Q1/2019 Q4/2018 Q3/2018 Q2/2018 Q1/2018 Q4/2017 Q3/2017 Q2/2017
A - TÀI SẢN
I - TÀI SẢN NGẮN HẠN 15.090,13 16.663,76 17.448,61 17.568,01 15.451,64 15.329,91 16.573,37 16.672,77 14.810,28 13.822,96 13.970,92 13.516,10 12.470,31 13.318,03 13.873,13 14.412,49
1. Tiền & tương đương tiền 4.332,97 5.182,16 6.323,60 5.627,50 5.638,17 6.949,11 7.356,19 7.906,71 5.386,21 6.434,26 6.797,73 5.559,39 5.376,07 5.744,95 6.311,68 6.286,64
1.1. Tiền 2.569,61 3.387,22 3.983,43 3.762,60 3.124,27 4.041,41 4.772,92 4.967,06 3.334,31 3.827,64 3.781,21 2.717,87 2.425,39 2.086,38 2.850,29 2.725,31
1.2. Các khoản tương đương tiền 1.763,37 1.794,93 2.340,17 1.864,90 2.513,90 2.907,71 2.583,27 2.939,65 2.051,90 2.606,62 3.016,52 2.841,52 2.950,68 3.658,57 3.461,40 3.561,33
2. Các khoản ĐT tài chính ngắn hạn 3.060,94 3.340,78 2.891,54 2.962,15 2.427,64 2.742,98 3.329,43 2.548,43 1.852,14 1.600,42 1.684,72 1.933,77 1.689,02 1.541,18 1.449,15 1.297,20
2.1. Chứng khoán kinh doanh 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.2. Dự phòng giảm giá CK KD 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.060,94 3.340,78 2.891,54 2.962,15 2.427,64 2.742,98 3.329,43 2.548,43 1.852,14 1.600,42 1.684,72 1.933,77 1.689,02 1.541,18 1.449,15 1.297,20
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.027,22 5.661,09 5.973,56 6.900,66 5.522,14 4.164,89 4.705,16 5.138,47 6.608,62 4.951,24 4.760,93 5.282,11 4.735,33 5.150,35 4.464,25 5.202,20
3.1. Phải thu khách hàng 4.407,13 5.079,84 4.952,66 5.810,40 4.257,08 2.863,45 3.463,10 3.661,48 4.672,92 2.998,00 3.163,82 3.767,26 3.150,96 3.418,42 2.967,44 3.840,52
3.2. Trả trước cho người bán 368,85 368,65 623,88 593,50 604,94 429,04 453,11 487,58 520,39 515,44 516,00 497,92 475,34 410,83 353,57 256,94
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch HĐXD 65,88 85,72 74,97 250,83 247,67 379,50 249,20 232,91 246,70 248,21 355,53 390,23 273,15 406,74 273,29 267,98
3.5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3.6. Các khoản phải thu khác 333,39 259,69 470,35 400,80 589,27 780,65 850,34 1.076,77 1.379,36 1.424,65 914,15 836,44 1.033,62 1.115,68 1.069,78 969,80
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -148,04 -132,81 -148,29 -154,88 -176,82 -287,75 -310,59 -320,27 -210,74 -235,06 -188,56 -209,75 -197,74 -201,33 -199,83 -133,03
3.8. Tài sản thiếu chờ xử lý 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
4. Hàng tồn kho 2.365,46 2.190,25 2.021,71 1.758,15 1.427,13 1.061,41 759,21 639,40 417,92 469,15 417,51 434,40 327,69 434,35 1.195,47 1.184,96
4.1. Hàng tồn kho 2.427,56 2.192,45 2.024,04 1.760,49 1.429,47 1.064,32 763,41 643,59 422,11 536,71 422,47 439,36 332,65 439,31 1.200,68 1.190,17
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62,09 -2,20 -2,34 -2,34 -2,34 -2,91 -4,19 -4,19 -4,19 -67,56 -4,96 -4,96 -4,96 -4,96 -5,21 -5,21
5. Tài sản ngắn hạn khác 303,54 289,48 238,20 319,56 436,56 411,52 423,38 439,76 545,39 367,90 310,02 306,44 342,20 447,19 452,57 441,48
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,97 31,56 31,68 88,91 64,19 37,08 55,98 55,62 61,09 54,91 33,45 32,31 34,02 46,68 46,94 62,74
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ 196,26 199,86 177,70 202,39 335,39 323,49 244,74 263,36 249,42 271,87 260,36 264,92 293,65 335,57 339,00 338,21
5.3. Thuế và khoản phải thu NN 35,70 32,44 3,21 2,64 11,36 22,78 8,03 6,15 5,61 41,12 16,21 9,21 14,52 64,94 66,64 40,53
5.4. Giao dịch mua bán lại TPCP 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
5.5. Tài sản ngắn hạn khác 25,61 25,61 25,61 25,61 25,61 28,17 114,63 114,63 229,27 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
II - TÀI SẢN DÀI HẠN 9.510,58 9.706,90 9.617,43 9.661,15 9.976,74 9.745,15 9.457,91 9.208,19 9.168,37 8.719,68 9.849,50 10.018,31 10.324,88 9.817,04 10.346,94 10.375,09
1. Các khoản phải thu dài hạn 140,22 153,97 180,34 163,97 165,31 163,80 97,80 30,67 31,57 31,75 34,20 34,16 35,15 36,74 37,46 35,64
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 6,76 6,76 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.2. Trả trước cho người bán dài hạn 48,79 62,28 90,62 74,46 75,41 75,41 0,00 0,00 6,76 6,76 9,47 9,47 9,47 9,47 12,85 13,52
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.5. Phải thu về cho vay dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 23,90 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.6. Phải thu dài hạn khác 91,43 91,69 89,72 89,51 89,90 88,39 91,04 0,00 24,81 24,99 24,74 24,69 25,68 27,28 24,61 22,12
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Tài sản cố định 3.131,91 3.135,22 3.092,39 3.120,09 3.213,82 3.180,50 2.853,10 2.707,84 2.651,74 2.862,88 3.495,24 3.555,89 3.608,55 3.681,36 3.755,63 3.878,44
2.1. Tài sản cố định hữu hình 3.113,36 3.113,73 3.079,10 3.104,67 3.194,89 3.157,94 2.832,85 2.685,53 2.626,81 2.835,05 3.469,10 3.531,41 3.587,35 3.657,83 3.737,59 3.865,57
- Nguyên giá 11.955,65 11.840,21 11.793,66 11.693,87 11.652,98 11.483,15 11.104,64 10.845,32 10.688,31 10.794,21 12.286,80 12.216,74 12.132,56 12.077,27 12.021,70 11.988,86
- Giá trị hao mòn luỹ kế -8.842,29 -8.726,47 -8.714,55 -8.589,20 -8.458,09 -8.325,21 -8.271,78 -8.159,79 -8.061,50 -7.959,16 -8.817,70 -8.685,33 -8.545,22 -8.419,44 -8.284,11 -8.123,29
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
- Nguyên giá 11.955,65 11.840,21 11.793,66 11.693,87 11.652,98 11.483,15 11.104,64 10.845,32 10.688,31 10.794,21 12.286,80 12.216,74 12.132,56 12.077,27 12.021,70 11.988,86
- Giá trị hao mòn luỹ kế -8.842,29 -8.726,47 -8.714,55 -8.589,20 -8.458,09 -8.325,21 -8.271,78 -8.159,79 -8.061,50 -7.959,16 -8.817,70 -8.685,33 -8.545,22 -8.419,44 -8.284,11 -8.123,29
2.3. Tài sản cố định vô hình 18,55 21,48 13,29 15,42 18,94 22,56 20,25 22,31 24,92 27,83 26,13 24,48 21,20 23,53 18,04 12,87
- Nguyên giá 11.955,65 11.840,21 11.793,66 11.693,87 11.652,98 11.483,15 11.104,64 10.845,32 10.688,31 10.794,21 12.286,80 12.216,74 12.132,56 12.077,27 12.021,70 11.988,86
- Giá trị hao mòn luỹ kế -8.842,29 -8.726,47 -8.714,55 -8.589,20 -8.458,09 -8.325,21 -8.271,78 -8.159,79 -8.061,50 -7.959,16 -8.817,70 -8.685,33 -8.545,22 -8.419,44 -8.284,11 -8.123,29
3. Bất động sản đầu tư 177,42 178,60 179,78 180,97 182,15 183,34 184,52 185,70 186,89 188,07 189,26 190,44 191,62 192,81 193,99 195,17
- Nguyên giá 11.955,65 11.840,21 11.793,66 11.693,87 11.652,98 11.483,15 11.104,64 10.845,32 10.688,31 10.794,21 12.286,80 12.216,74 12.132,56 12.077,27 12.021,70 11.988,86
- Giá trị hao mòn luỹ kế -8.842,29 -8.726,47 -8.714,55 -8.589,20 -8.458,09 -8.325,21 -8.271,78 -8.159,79 -8.061,50 -7.959,16 -8.817,70 -8.685,33 -8.545,22 -8.419,44 -8.284,11 -8.123,29
4. Tài sản dở dang dài hạn 123,76 235,82 164,30 149,02 141,37 202,62 215,55 209,32 198,08 188,22 176,84 260,31 257,56 231,50 495,18 465,35
4.1. Chi phí SXKD dở dang dài hạn 69,82 69,82 69,82 69,82 69,82 70,65 69,82 69,82 69,82 70,79 69,69 69,69 69,69 69,06 371,36 370,39
4.2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,94 166,00 94,48 79,21 71,55 131,98 145,73 139,50 128,26 117,43 107,15 190,61 187,86 162,44 123,83 94,95
5. Đầu tư tài chính dài hạn 4.936,97 4.964,84 4.928,29 4.978,41 5.206,72 4.938,01 5.073,28 5.038,40 5.066,41 4.457,82 4.774,10 4.799,17 4.997,75 4.954,20 5.175,56 5.102,14
5.1. Đầu tư vào công ty con 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
5.2. Đầu tư vào công ty liên kết, LD 4.919,15 4.945,93 4.901,89 4.951,76 5.179,83 4.910,74 5.045,85 5.010,80 5.041,52 4.432,89 4.749,16 4.774,22 4.972,60 4.928,82 5.149,92 5.076,42
5.3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,66 41,66 51,03 51,03 51,03 51,03 51,03 51,03 51,03 51,03 51,03 51,03 51,03 51,03 51,03 51,03
5.4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -23,84 -22,74 -24,63 -24,38 -24,14 -23,75 -23,60 -23,43 -26,14 -26,10 -26,09 -26,08 -25,88 -25,65 -25,39 -25,31
5.5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
5.6. Đầu tư dài hạn khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
6. Tài sản dài hạn khác 1.000,31 1.038,46 1.072,32 1.068,70 1.067,36 1.076,88 1.033,67 1.036,27 1.033,70 990,93 1.179,87 1.178,35 1.234,26 720,43 689,11 698,34
6.1. Chi phí trả trước dài hạn 633,76 647,55 630,70 595,23 582,87 561,62 555,37 559,97 566,78 552,12 659,63 651,45 702,17 686,84 653,07 656,28
6.2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 342,59 364,80 416,14 447,18 457,29 486,19 444,45 443,00 431,96 405,72 486,54 495,32 498,85 0,00 0,00 0,00
6.3. Thiết bị, phụ tùng thay thế dài hạn 23,96 26,11 25,48 26,29 27,20 29,07 33,84 33,29 34,96 33,09 33,70 31,58 33,24 33,58 36,04 42,06
6.4. Tài sản dài hạn khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
7. Lợi thế thương mại 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24.600,71 26.370,66 27.066,03 27.229,16 25.428,38 25.075,06 26.031,28 25.880,96 23.978,65 22.542,64 23.820,42 23.534,41 22.795,19 23.135,07 24.220,07 24.787,57
B - NGUỒN VỐN
I - NỢ PHẢI TRẢ 11.563,04 13.461,70 13.833,62 14.206,65 12.466,71 12.544,13 13.053,41 12.867,44 10.912,93 10.387,92 11.842,02 11.817,93 10.780,01 11.074,62 12.223,40 12.774,89
1. Nợ ngắn hạn 8.038,89 9.696,30 9.728,62 10.070,12 8.285,79 8.286,38 8.736,15 9.157,24 7.249,18 6.843,71 7.683,48 7.659,90 6.407,08 7.577,84 8.295,75 8.772,14
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn 4.718,81 6.163,73 5.495,92 5.876,30 4.396,86 4.022,31 3.558,84 4.093,96 2.894,81 3.170,90 3.046,53 3.297,22 2.448,26 2.925,74 2.625,89 2.773,03
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 397,72 426,33 573,62 654,10 488,25 319,77 136,33 101,74 87,68 139,63 248,20 225,81 305,78 244,31 1.481,55 1.452,00
1.3. Thuế và các khoản phải nộp NN 79,37 101,33 100,06 134,11 83,89 87,30 92,33 128,30 122,93 114,20 104,68 111,63 117,82 183,05 88,89 96,98
1.4. Phải trả người lao động 273,42 600,43 699,85 479,81 332,42 595,85 584,38 486,01 434,20 631,12 502,13 448,78 266,34 472,27 321,67 210,81
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn 380,60 438,09 979,00 1.018,14 1.090,08 1.418,03 2.399,05 2.473,79 2.029,16 1.021,96 2.214,60 2.134,45 2.017,68 2.094,96 1.912,86 2.176,13
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD 223,49 75,76 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 7,32 101,46 71,67 214,95
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 54,68 42,99 51,97 45,56 63,57 66,13 61,23 57,11 49,25 85,26 58,64 59,11 33,20 196,05 197,52 206,88
1.9. Phải trả ngắn hạn khác 632,57 648,78 654,70 647,78 662,93 591,90 703,71 705,23 605,21 595,05 961,08 884,38 676,33 719,79 918,26 956,22
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 777,96 733,84 744,79 757,57 772,01 771,27 739,88 692,47 713,13 721,24 190,45 192,23 256,72 233,79 299,26 278,40
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 180,02 104,84 122,86 127,09 122,53 96,98 98,33 140,28 157,42 113,47 67,58 43,18 37,58 135,46 62,91 75,05
1.12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 320,24 360,18 305,85 329,67 273,26 316,83 362,09 278,36 155,40 250,87 289,61 263,08 240,05 270,97 315,28 331,69
1.13. Quỹ bình ổn giá 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.14. Giao dịch mua bán lại TPCP 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nợ dài hạn 3.524,15 3.765,40 4.105,01 4.136,52 4.180,92 4.257,74 4.317,26 3.710,20 3.663,75 3.544,21 4.158,54 4.158,03 4.372,93 3.496,78 3.927,65 4.002,75
2.1. Phải trả dài hạn người bán 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.2. Người mua trả tiền trước dài hạn 915,36 927,22 945,96 947,01 969,20 976,56 990,43 824,52 828,27 842,27 880,07 914,69 964,18 1.030,03 1.130,05 1.173,73
2.3. Chi phí phải trả dài hạn 0,11 0,13 0,15 0,16 0,18 0,20 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.5. Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 204,05 222,07 232,37 243,38 251,90 256,14 272,35 283,71 293,65 287,84 297,78 290,45 326,29 259,94 273,27 209,29
2.7. Phải trả dài hạn khác 0,23 0,16 5,43 0,19 0,19 0,19 0,19 0,19 0,19 0,19 0,21 0,19 0,19 0,20 0,22 0,20
2.8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 456,20 473,73 516,14 536,33 575,11 584,27 405,70 349,48 280,73 192,81 778,50 791,03 886,79 921,63 955,78 1.036,66
2.9. Trái phiếu chuyển đổi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.10. Cổ phiếu ưu đãi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 811,50 808,66 795,16 800,31 775,06 765,16 789,62 775,54 779,21 731,99 686,58 635,60 660,54 128,95 216,91 158,17
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn 1.126,18 1.294,84 1.579,26 1.578,44 1.578,45 1.615,28 1.798,67 1.416,20 1.421,04 1.428,12 1.453,86 1.464,17 1.471,82 1.092,78 1.287,70 1.360,76
2.13. Quỹ phát triển KHCN 10,54 38,60 30,54 30,69 30,82 59,93 60,30 60,55 60,65 60,97 61,54 61,91 63,11 63,25 63,71 63,94
2.14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU 13.037,67 12.908,96 13.232,41 13.022,52 12.961,68 12.530,93 12.977,87 13.013,52 13.065,72 12.154,72 11.978,40 11.716,48 12.015,19 12.060,45 11.996,67 12.012,69
1. Vốn chủ sở hữu 13.037,67 12.908,96 13.232,41 13.022,52 12.961,68 12.530,93 12.977,87 13.013,52 13.065,72 12.154,72 11.978,40 11.716,48 12.015,19 12.060,45 11.996,67 12.012,69
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.467,00 4.467,00 4.467,00 4.467,00 4.467,00 4.467,00
- CP phổ thông có quyền biểu quyết 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.779,66 4.467,00 4.467,00 4.467,00 4.467,00 4.467,00 4.467,00
- Cổ phiếu ưu đãi 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 39,62 39,62 39,62 39,62 39,62 39,62 39,62 39,62 39,62 39,62 39,62 39,62 39,62 39,62 39,62 39,62
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.5. Cổ phiếu quỹ (*) 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 356,88 360,43 386,61 393,67 471,96 276,49 436,72 408,30 441,24 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.8. Quỹ đầu tư phát triển 2.995,10 2.995,10 2.995,10 2.995,10 2.984,50 2.984,30 2.984,30 2.984,50 2.767,34 2.767,34 2.767,34 2.767,34 2.733,99 2.728,61 2.728,61 2.728,61
1.9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.111,52 3.995,18 4.318,53 4.121,87 3.964,82 3.745,52 3.990,38 4.066,90 4.191,53 3.734,91 3.583,01 3.279,79 3.523,53 3.489,28 3.366,50 3.341,49
- LNST chưa pp lũy kế đến cuối kỳ trước 3.970,85 3.379,72 3.767,99 3.767,99 3.856,69 3.029,07 3.351,46 3.508,09 3.825,88 2.722,39 2.878,78 2.962,46 3.272,91 2.705,60 2.705,39 2.780,42
- LNST chưa phân phối kỳ này 140,67 615,46 550,54 353,87 108,13 716,44 638,93 558,81 365,65 1.012,52 704,23 317,34 250,62 783,68 661,11 561,07
1.12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
1.13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 754,88 738,96 712,89 692,59 721,12 705,34 747,18 734,55 846,32 833,19 1.121,42 1.162,72 1.251,04 1.335,93 1.394,94 1.435,96
1.14. Quỹ dự phòng tài chính 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.1. Nguồn kinh phí 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24.600,71 26.370,66 27.066,03 27.229,16 25.428,38 25.075,06 26.031,28 25.880,96 23.978,65 22.542,64 23.820,42 23.534,41 22.795,19 23.135,07 24.220,07 24.787,57
Q1/2021 Q4/2020 Q3/2020 Q2/2020 Q1/2020 Q4/2019 Q3/2019 Q2/2019 Q1/2019 Q4/2018 Q3/2018 Q2/2018 Q1/2018 Q4/2017 Q3/2017 Q2/2017
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2.619,06 5.107,44 5.966,19 5.472,87 3.241,10 3.663,81 4.648,04 4.978,27 4.094,83 3.298,84 3.703,12 4.300,95 3.328,09 5.855,77 3.185,36 4.371,59
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,39 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00
3. Doanh thu thuần về BH và cung cấp dịch vụ 2.613,67 5.107,44 5.966,19 5.472,87 3.241,10 3.663,81 4.648,04 4.978,27 4.094,83 3.298,84 3.703,12 4.300,95 3.328,09 5.855,77 3.185,36 4.371,59
      - Tăng trưởng (YoY) (%) -19,36 39,40 28,36 9,94 -20,85 11,06 25,52 15,75 23,04 -43,67 16,25 -1,62 -1,38 21,94 -33,25 -9,10
4. Giá vốn hàng bán 2.435,00 5.265,33 5.533,31 5.094,11 3.049,56 3.693,45 4.424,68 4.644,36 3.671,18 2.869,20 3.460,64 4.238,44 3.007,64 5.839,00 3.086,84 3.980,91
5. Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp dịch vụ 178,67 -157,88 432,88 378,77 191,54 -29,64 223,35 333,91 423,65 429,64 242,48 62,51 320,46 16,76 98,52 390,68
      - BLN gộp (%) 6,84 -3,09 7,26 6,92 5,91 -0,81 4,81 6,71 10,35 13,02 6,55 1,45 9,63 0,29 3,09 8,94
6. Doanh thu hoạt động tài chính 75,46 122,87 93,85 70,12 110,29 89,99 96,24 90,21 46,59 233,17 101,94 102,89 63,60 99,03 77,97 76,61
7. Chi phí tài chính 19,03 46,04 21,33 39,31 34,23 14,36 25,56 16,46 10,67 10,80 27,17 14,05 14,22 22,86 15,27 19,79
      - Trong đó: Chi phí lãi vay 12,10 12,39 13,64 15,30 14,42 12,36 7,35 7,24 6,82 5,94 5,54 7,89 7,44 8,67 8,82 10,38
8. Phần lãi hoặc lỗ công ty liên doanh, liên kết 156,61 70,15 -36,22 130,03 31,90 25,12 6,56 224,58 179,42 325,52 83,81 69,42 68,05 42,80 90,51 199,04
9. Chi phí bán hàng 22,41 39,89 31,54 22,20 24,68 38,26 26,25 21,77 21,02 32,70 23,32 24,37 18,47 27,80 17,70 21,60
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 190,84 333,78 151,83 111,07 123,86 171,04 142,79 288,83 136,46 253,29 134,91 158,92 122,69 192,90 188,51 185,82
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 178,47 -384,56 285,81 406,34 150,97 -138,19 131,56 321,64 481,51 691,54 242,83 37,48 296,74 -84,97 45,52 439,11
12. Thu nhập khác 42,63 539,93 0,40 1,69 31,90 362,56 14,00 16,28 3,63 110,46 2,55 11,74 3,18 5.162,50 88,50 8,41
13. Chi phí khác 0,26 3,35 2,52 3,36 6,12 130,71 6,42 131,47 4,20 634,42 2,81 4,31 2,81 4.981,47 8,56 4,10
14. Lợi nhuận khác 42,36 536,58 -2,12 -1,67 25,79 231,85 7,58 -115,19 -0,57 -523,96 -0,26 7,43 0,37 181,03 79,94 4,30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 220,83 152,01 283,69 404,67 176,75 93,65 139,14 206,45 480,95 167,58 242,57 44,91 297,11 96,06 125,46 443,41
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54,68 -19,29 67,72 97,37 37,15 116,83 49,82 74,51 61,79 50,96 31,26 43,12 73,34 116,20 -6,05 204,93
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,41 71,37 -6,59 35,36 18,74 -66,20 5,21 -14,71 34,24 113,37 21,55 -21,42 34,31 -87,96 60,45 -135,80
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 163,74 99,93 222,56 271,94 120,86 43,02 84,11 146,65 384,92 3,25 189,76 23,20 189,46 67,83 71,07 374,28
      18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số 19,14 26,02 25,52 23,88 9,61 -38,40 21,86 -49,57 16,13 -330,47 -32,33 -45,73 -63,90 -56,83 -39,57 56,63
      18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 144,61 73,92 197,04 248,06 111,25 81,42 62,25 196,23 368,79 333,73 222,09 68,93 253,36 124,66 110,64 317,65
19. EPS pha loãng 4 qúy (VNĐ/CP) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00 0,00

DAUTUXUHUONG Điều khoản sử dụng và dịch vụ
Văn phòng chính: Số 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội

  • Hot line: 0986.307.486 hoặc 0985.879.385
  • [email protected]

©Copyright 2019 - Bản quyền thuộc Dautuxuhuong

Phiên bản vận hành Thử nghiệm 1.0

IFT - Hợp tác & Thành công

Cách gia hạn phần mềm IFT Live Data Thông báo hệ thống IFT có thể không tải được dữ liệu buổi sáng hôm nay do trục trặc từ nhà cung cấp. Phía đối tác đang khẩn trương khắc phục sự cố Thông báo hệ thống đang bị lỗi server từ nhà cung cấp - Hệ thống bị gián đoạn dịch vụ Thông báo thu phí sử dụng trọn gói sản phẩm IFT bắt đầu từ ngày 01/10/2021 Khắc phục lỗi không cập nhật IFT sử dụng Plugin

Lưu cách lọc

Lưu danh mục theo dõi

Lưu danh mục theo dõi

Lưu danh mục theo dõi